Bản dịch của từ Plainer trong tiếng Việt
Plainer

Plainer (Adjective)
She preferred plainer clothes over extravagant ones.
Cô ấy ưa thích quần áo giản dị hơn những bộ trang phục hoành tráng.
The plainer decor in the cafe gave it a cozy feel.
Trang trí giản dị ở quán cà phê tạo cảm giác ấm cúng.
The plainer menu items were more popular among the locals.
Các món ăn giản dị hơn được người dân địa phương ưa thích hơn.
Rõ ràng và dễ hiểu hơn.
Clearer and easier to understand.
Her explanation was plainer than the others.
Giải thích của cô ấy rõ ràng hơn so với những người khác.
The plainer instructions helped everyone understand the task better.
Hướng dẫn rõ ràng giúp mọi người hiểu công việc tốt hơn.
Using plainer language in social campaigns reaches a broader audience.
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng trong các chiến dịch xã hội tiếp cận đến đông đảo người xem.
Dạng tính từ của Plainer (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Plain Thường | Plainer Trong suốt | Plainest Đơn giản nhất |
Họ từ
Từ "plainer" là dạng so sánh của tính từ "plain", mang nghĩa là "đơn giản", "mộc mạc" hoặc "không trang trí". Trong tiếng Anh Mỹ, "plainer" thường được sử dụng để chỉ sự đơn giản hơn so với thứ khác, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự rõ ràng. Cách phát âm trong tiếng Anh Mỹ có thể nhẹ nhàng hơn so với cách phát âm có thể tách rời hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "plainer" xuất phát từ động từ "plain", có nguồn gốc từ tiếng Latin "planus", nghĩa là "bằng phẳng" hoặc "rõ ràng". Qua thời gian, từ này chuyển biến trong ngữ nghĩa, gợi ý về sự đơn giản và dễ hiểu. "Plainer", dưới dạng so sánh hơn, ám chỉ đến một cái gì đó đơn giản hơn hoặc ít phức tạp hơn. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa sự rõ ràng và độ phức tạp trong giao tiếp và biểu đạt ý tưởng.
Từ "plainer" ít được sử dụng trong bốn kỹ năng của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường không xuất hiện do tính chất thông dụng của các từ mô tả đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong Đọc và Viết, "plainer" có thể được áp dụng trong ngữ cảnh phân tích văn bản hoặc khi so sánh các phong cách viết. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được dùng để chỉ sự đơn giản hoặc không cầu kỳ trong thiết kế, cách ăn mặc và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

