Bản dịch của từ Plainer trong tiếng Việt

Plainer

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plainer (Adjective)

plˈeinɚ
plˈeinɚ
01

Bình thường hoặc đơn giản, không có gì thêm hay cầu kì.

Ordinary or simple, without anything extra or fancy.

Ví dụ

She preferred plainer clothes over extravagant ones.

Cô ấy ưa thích quần áo giản dị hơn những bộ trang phục hoành tráng.

The plainer decor in the cafe gave it a cozy feel.

Trang trí giản dị ở quán cà phê tạo cảm giác ấm cúng.

The plainer menu items were more popular among the locals.

Các món ăn giản dị hơn được người dân địa phương ưa thích hơn.

02

Rõ ràng và dễ hiểu hơn.

Clearer and easier to understand.

Ví dụ

Her explanation was plainer than the others.

Giải thích của cô ấy rõ ràng hơn so với những người khác.

The plainer instructions helped everyone understand the task better.

Hướng dẫn rõ ràng giúp mọi người hiểu công việc tốt hơn.

Using plainer language in social campaigns reaches a broader audience.

Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng trong các chiến dịch xã hội tiếp cận đến đông đảo người xem.

Dạng tính từ của Plainer (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Plain

Thường

Plainer

Trong suốt

Plainest

Đơn giản nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
[...] This is a proof against the belief of gender-specific career pursuit [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 8/10/2016
IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng
[...] Since all journeys in life are not always sailing, there will be troubles arising along the way [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Success | Bài mẫu kèm phân tích từ vựng

Idiom with Plainer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.