Bản dịch của từ Planned parenthood trong tiếng Việt
Planned parenthood

Planned parenthood (Noun)
Một tổ chức cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, bao gồm các dịch vụ tránh thai, giáo dục sức khỏe tình dục và phá thai.
An organization that provides reproductive healthcare services including contraception sexual health education and abortion services.
Planned Parenthood offers affordable healthcare services to many low-income families.
Planned Parenthood cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá rẻ cho nhiều gia đình thu nhập thấp.
Planned Parenthood does not discriminate against any patient based on their background.
Planned Parenthood không phân biệt đối xử với bất kỳ bệnh nhân nào dựa trên nền tảng của họ.
Does Planned Parenthood provide education on contraception and sexual health?
Planned Parenthood có cung cấp giáo dục về biện pháp tránh thai và sức khỏe sinh sản không?
"Planned Parenthood" là một tổ chức phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ, chuyên cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, bao gồm kế hoạch hóa gia đình, giáo dục tình dục và xét nghiệm sức khỏe liên quan đến sinh sản. Tổ chức này thường được nhận diện với các dịch vụ về ngừa thai và đình chỉ thai kỳ. Trong ngữ cảnh British English, thuật ngữ tương tự có thể là “family planning”, nhưng không nhất thiết phải mang ý nghĩa chính trị như ở Mỹ.
"Planned Parenthood" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, phản ánh phong trào quản lý sinh sản từ những thập niên đầu thế kỷ 20. Cụm từ này bắt nguồn từ "planned" (lên kế hoạch) và "parenthood" (làm cha/mẹ), nhấn mạnh việc kiểm soát và lên kế hoạch cho khả năng sinh sản. Tổ chức Planned Parenthood được thành lập năm 1916, nhằm cung cấp thông tin và dịch vụ về sức khỏe sinh sản, từ đó ảnh hưởng mạnh mẽ đến quyền lợi và sự lựa chọn của phụ nữ trong việc làm cha mẹ.
"Planned parenthood" là một thuật ngữ thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe sinh sản và quyền phụ nữ. Thuật ngữ này ít xuất hiện trong Listening và Reading, nhưng có thể thấy trong văn phong học thuật và báo chí, nơi đề cập đến các chương trình đảm bảo sức khỏe và quyền lợi cho phụ nữ. Nó chủ yếu được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục tình dục, truy cập vào dịch vụ y tế, và các vấn đề xã hội liên quan đến sinh đẻ có kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp