Bản dịch của từ Planned parenthood trong tiếng Việt

Planned parenthood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Planned parenthood (Noun)

plˈændpɚədnˌʌt
plˈændpɚədnˌʌt
01

Một tổ chức cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản, bao gồm các dịch vụ tránh thai, giáo dục sức khỏe tình dục và phá thai.

An organization that provides reproductive healthcare services including contraception sexual health education and abortion services.

Ví dụ

Planned Parenthood offers affordable healthcare services to many low-income families.

Planned Parenthood cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe giá rẻ cho nhiều gia đình thu nhập thấp.

Planned Parenthood does not discriminate against any patient based on their background.

Planned Parenthood không phân biệt đối xử với bất kỳ bệnh nhân nào dựa trên nền tảng của họ.

Does Planned Parenthood provide education on contraception and sexual health?

Planned Parenthood có cung cấp giáo dục về biện pháp tránh thai và sức khỏe sinh sản không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/planned parenthood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Planned parenthood

Không có idiom phù hợp