Bản dịch của từ Plant and equipment expenditures trong tiếng Việt
Plant and equipment expenditures

Plant and equipment expenditures (Idiom)
Đầu tư vào tài sản dài hạn để nâng cao năng lực sản xuất.
Investments in longterm assets to enhance production capacity.
High plant and equipment expenditures boosted the company's productivity.
Chi phí đầu tư vào thiết bị và máy móc cao tăng năng suất của công ty.
Low plant and equipment expenditures hindered the factory's expansion plans.
Chi phí đầu tư vào thiết bị và máy móc thấp làm trở ngại kế hoạch mở rộng của nhà máy.
Are plant and equipment expenditures crucial for economic development in Vietnam?
Chi phí đầu tư vào thiết bị và máy móc có quan trọng cho sự phát triển kinh tế ở Việt Nam không?
Chi trả cho tài sản cố định cần thiết cho hoạt động kinh doanh.
Disbursements for fixed assets necessary for business operations.
Plant and equipment expenditures are crucial for expanding production capacity.
Chi phí đầu tư và thiết bị là quan trọng để mở rộng sự sản xuất.
Not allocating enough funds to plant and equipment expenditures can hinder growth.
Không phân bổ đủ tiền cho chi phí đầu tư và thiết bị có thể ngăn cản sự phát triển.
Are plant and equipment expenditures a priority in your business strategy?
Liệu chi phí đầu tư và thiết bị có phải là ưu tiên trong chiến lược kinh doanh của bạn không?
Plant and equipment expenditures are crucial for business growth.
Chi phí mua sắm nhà máy và thiết bị quan trọng cho sự phát triển kinh doanh.
Not investing in plant and equipment expenditures can hinder productivity.
Không đầu tư vào chi phí mua sắm nhà máy và thiết bị có thể làm chậm sự sản xuất.
Are plant and equipment expenditures included in the company's budget this year?
Chi phí mua sắm nhà máy và thiết bị có được bao gồm trong ngân sách của công ty năm nay không?
Chi phí cho cây trồng và thiết bị là khoản đầu tư mà doanh nghiệp sử dụng để mua sắm, bảo trì và nâng cấp tài sản cố định, bao gồm máy móc, thiết bị và các loại cây trồng cần thiết cho sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết là "plant and equipment expenditures", trong khi ở tiếng Anh Anh cũng sử dụng giống nhau nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào "plant" trong ngữ cảnh sản xuất công nghiệp. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngôn ngữ viết và phát âm, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Thuật ngữ "expenditures" xuất phát từ tiếng Latinh "expendere", có nghĩa là "chi tiêu", "tiêu tốn". Từ này được hình thành từ tiền tố "ex-" (bên ngoài) và gốc "pendere" (trả). Trong lịch sử, từ này phản ánh sự hành động chi tiêu nguồn lực, chủ yếu liên quan đến tài chính. Ngày nay, "plant and equipment expenditures" ám chỉ các khoản chi cho tài sản cố định và thiết bị, thể hiện sự đầu tư cần thiết trong sản xuất và hoạt động kinh doanh.
Cụm từ "plant and equipment expenditures" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking liên quan đến lĩnh vực kinh tế và quản lý tài chính. Thuật ngữ này đề cập đến chi phí đầu tư vào cơ sở hạ tầng và trang thiết bị sản xuất, là yếu tố quan trọng trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng trong nghiên cứu tài chính doanh nghiệp và quản lý tài sản, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đầu tư vào thiết bị và công nghệ để nâng cao năng suất và hiệu quả hoạt động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp