Bản dịch của từ Plash trong tiếng Việt
Plash

Plash (Noun)
The plash of rain on the roof was soothing.
Tiếng mưa rơi trên mái nhà thật êm dịu.
The plash of water in the fountain added to the ambiance.
Tiếng nước trong đài phun nước làm tăng thêm bầu không khí.
The plash of drinks being served at the party created a lively atmosphere.
Đồ uống được phục vụ trong bữa tiệc đã tạo ra một bầu không khí sôi động.
After the rain, a plash formed in the courtyard.
Sau cơn mưa, một tia sáng hình thành trong sân.
Children played in the plash during the summer festival.
Trẻ em chơi đùa trong lễ hội mùa hè.
The social event had a beautiful plash surrounded by flowers.
Sự kiện xã hội đã có một tia sáng đẹp mắt được bao quanh bởi những bông hoa.
Plash (Verb)
Children plash in the pool during the summer social event.
Trẻ em nô đùa trong hồ bơi trong sự kiện giao lưu mùa hè.
The fountain plashes softly in the background of the social gathering.
Đài phun nước nhẹ nhàng trong bối cảnh của cuộc tụ tập giao lưu.
The rain plashes against the windows during the outdoor social party.
Mưa đập vào cửa sổ trong bữa tiệc giao lưu ngoài trời.
Cúi xuống và đan xen (cành và cành) để tạo thành hàng rào.
Bend down and interweave (branches and twigs) to form a hedge.
In the village, neighbors plash their fences for privacy.
Trong làng, hàng xóm dựng hàng rào để đảm bảo sự riêng tư.
They plash the garden hedges to create a barrier.
Họ đập hàng rào trong vườn để tạo rào chắn.
Plashing the bushes around the playground ensures safety.
Việc buộc bụi cây xung quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.
Họ từ
Từ "plash" có nghĩa là âm thanh phát ra khi nước bị va chạm, thường được dùng để mô tả hoạt động nước văng lên. Trong tiếng Anh, "plash" có thể được dùng như một động từ, chỉ hành động tạo ra tiếng động này, hoặc như một danh từ để chỉ âm thanh cụ thể đó. Về mặt ngữ âm, từ này phát âm giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ít gặp hơn trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chính giữa hai phiên bản nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh cụ thể.
Từ "plash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ động từ "plaskian", nghĩa là "văng nước". Căn nguyên tiếng Latin "plaskare" cũng mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự gắn kết với âm thanh và chuyển động của nước, được sử dụng để mô tả hành động nước bắn ra, đặc biệt trong tình huống như nhảy vào ao hoặc những trận mưa. Thời gian đã làm cho "plash" trở thành một từ chỉ âm thanh và hình ảnh của nước va chạm.
Từ "plash" là một từ ít gặp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong IELTS, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả âm thanh nước, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "plash" thường được sử dụng trong văn học hoặc mô tả hoạt động liên quan đến nước, như việc nhảy hoặc rơi vào nước. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống mô tả thiên nhiên hoặc cảnh quan, thể hiện sự chuyển động và âm thanh của nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp