Bản dịch của từ Plash trong tiếng Việt

Plash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plash (Noun)

plæʃ
plæʃ
01

Một âm thanh bắn tung tóe.

A splashing sound.

Ví dụ

The plash of rain on the roof was soothing.

Tiếng mưa rơi trên mái nhà thật êm dịu.

The plash of water in the fountain added to the ambiance.

Tiếng nước trong đài phun nước làm tăng thêm bầu không khí.

The plash of drinks being served at the party created a lively atmosphere.

Đồ uống được phục vụ trong bữa tiệc đã tạo ra một bầu không khí sôi động.

02

Một hồ bơi hoặc vũng nước.

A pool or puddle.

Ví dụ

After the rain, a plash formed in the courtyard.

Sau cơn mưa, một tia sáng hình thành trong sân.

Children played in the plash during the summer festival.

Trẻ em chơi đùa trong lễ hội mùa hè.

The social event had a beautiful plash surrounded by flowers.

Sự kiện xã hội đã có một tia sáng đẹp mắt được bao quanh bởi những bông hoa.

Plash (Verb)

plæʃ
plæʃ
01

Tạo ra âm thanh bắn tung tóe.

Make a splashing sound.

Ví dụ

Children plash in the pool during the summer social event.

Trẻ em nô đùa trong hồ bơi trong sự kiện giao lưu mùa hè.

The fountain plashes softly in the background of the social gathering.

Đài phun nước nhẹ nhàng trong bối cảnh của cuộc tụ tập giao lưu.

The rain plashes against the windows during the outdoor social party.

Mưa đập vào cửa sổ trong bữa tiệc giao lưu ngoài trời.

02

Cúi xuống và đan xen (cành và cành) để tạo thành hàng rào.

Bend down and interweave (branches and twigs) to form a hedge.

Ví dụ

In the village, neighbors plash their fences for privacy.

Trong làng, hàng xóm dựng hàng rào để đảm bảo sự riêng tư.

They plash the garden hedges to create a barrier.

Họ đập hàng rào trong vườn để tạo rào chắn.

Plashing the bushes around the playground ensures safety.

Việc buộc bụi cây xung quanh sân chơi để đảm bảo an toàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plash/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plash

Không có idiom phù hợp