Bản dịch của từ Puddle trong tiếng Việt

Puddle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Puddle (Noun)

pˈʌdl
pˈʌdl
01

Một vũng chất lỏng nhỏ, đặc biệt là nước mưa trên mặt đất.

A small pool of liquid especially of rainwater on the ground.

Ví dụ

I accidentally stepped in a puddle on my way to the library.

Tôi vô tình bước vào một vũng nước trên đường đến thư viện.

She avoided the puddle to keep her shoes dry.

Cô ấy tránh vũng nước để giữ cho giày không ướt.

Is there a big puddle near the bus stop?

Có một vũng nước lớn gần bến xe buýt không?

02

Đất sét và cát trộn với nước và được sử dụng làm lớp phủ kín nước cho kè.

Clay and sand mixed with water and used as a watertight covering for embankments.

Ví dụ

The children jumped in the puddle after the rain.

Các em nhảy vào vũng nước sau cơn mưa.

The park was empty, with no puddles in sight.

Công viên trống trơn, không thấy vũng nước nào.

Did you step in a puddle on your way to school?

Bạn đã bước vào một vũng nước trên đường đến trường chưa?