Bản dịch của từ Puddle trong tiếng Việt
Puddle

Puddle (Noun)
I accidentally stepped in a puddle on my way to the library.
Tôi vô tình bước vào một vũng nước trên đường đến thư viện.
She avoided the puddle to keep her shoes dry.
Cô ấy tránh vũng nước để giữ cho giày không ướt.
Is there a big puddle near the bus stop?
Có một vũng nước lớn gần bến xe buýt không?
Đất sét và cát trộn với nước và được sử dụng làm lớp phủ kín nước cho kè.
Clay and sand mixed with water and used as a watertight covering for embankments.
The children jumped in the puddle after the rain.
Các em nhảy vào vũng nước sau cơn mưa.
The park was empty, with no puddles in sight.
Công viên trống trơn, không thấy vũng nước nào.
Did you step in a puddle on your way to school?
Bạn đã bước vào một vũng nước trên đường đến trường chưa?
The children jumped over the puddle on their way to school.
Những đứa trẻ nhảy qua vũng nước trên đường đến trường.
She avoided the puddle to keep her shoes clean.
Cô ấy tránh vũng nước để giữ giày sạch sẽ.
Did you step in the puddle while walking in the park?
Bạn đã bước vào vũng nước khi đi dạo trong công viên chưa?
Puddle (Verb)
The rain puddled on the sidewalk, making it slippery.
Mưa tạo thành vũng nước trên vỉa hè, làm cho nó trơn trượt.
She avoided stepping in the puddles to keep her shoes dry.
Cô ấy tránh bước vào những vũng nước để giữ cho giày của cô ấy khô.
Did the children jump in the puddles after the storm?
Liệu các em bé có nhảy vào những vũng nước sau cơn bão không?
She decided to puddle the garden to prevent flooding.
Cô ấy quyết định làm đầm đất để ngăn lụt.
The community always puddles the playground after heavy rain.
Cộng đồng luôn làm đầm sân chơi sau cơn mưa lớn.
Did you puddle the path near the school yesterday?
Hôm qua bạn có làm đầm đất con đường gần trường không?
Họ từ
Từ "puddle" trong tiếng Anh chỉ một vũng nước nhỏ, thường xuất hiện sau mưa hoặc từ các nguồn nước khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có sự tương đồng lớn về viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "puddle" có thể được sử dụng để chỉ những vũng nước bẩn hoặc một tình trạng lộn xộn. Từ này thường xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để mô tả cảnh quan hoặc phản ánh tình trạng ẩm ướt của môi trường.
Từ "puddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "puddel", có nghĩa là "vũng" hay "ao nhỏ", bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "puddle", có thể được liên kết với từ "pudere", có nghĩa là "đọng lại". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự kết hợp giữa hiện tượng tự nhiên và hình thức nhỏ gọn của nước. Trong tiếng hiện đại, "puddle" chỉ một vũng nước nhỏ, thường hình thành sau mưa, thể hiện ý nghĩa về sự tập trung của nước trong một không gian hạn chế.
Từ "puddle" xuất hiện thường xuyên trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến mô tả thời tiết, cảnh quan và các hoạt động ngoài trời. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về cảnh quan hoặc kinh nghiệm cá nhân. Ở các tình huống khác, "puddle" thường được dùng để chỉ các vũng nước nhỏ, có thể là do mưa hoặc rò rỉ, trong ngôn ngữ hàng ngày và các bài viết mô tả về tự nhiên hoặc đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp