Bản dịch của từ Plastic surgery trong tiếng Việt
Plastic surgery

Plastic surgery (Noun)
Many people consider plastic surgery for improving their self-esteem and appearance.
Nhiều người xem phẫu thuật thẩm mỹ để cải thiện sự tự tin và ngoại hình.
Plastic surgery is not always a safe choice for everyone in society.
Phẫu thuật thẩm mỹ không phải lúc nào cũng là lựa chọn an toàn cho mọi người.
Is plastic surgery becoming more popular among young adults in America?
Phẫu thuật thẩm mỹ có trở nên phổ biến hơn ở người lớn trẻ tại Mỹ không?
Phẫu thuật thẩm mỹ là một ngành y học tập trung vào việc cải thiện hình thức bên ngoài của cơ thể con người thông qua các can thiệp phẫu thuật. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp làm đẹp như nâng ngực, sửa mũi, hoặc xóa sẹo. Trong tiếng Anh, cách diễn đạt "plastic surgery" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, tuy nhiên, một số thuật ngữ chuyên ngành có thể khác nhau trong từng khu vực.
Từ "plastic surgery" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "plastikos", có nghĩa là "đối với việc định hình" và từ "surgery" bắt nguồn từ tiếng Latin "chirurgia", có nghĩa là "thực hành của bác sĩ phẫu thuật". Thuật ngữ này xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 19, nhưng khái niệm về phẫu thuật thẩm mỹ đã tồn tại từ lâu trong lịch sử nhân loại. Hiện nay, "plastic surgery" chủ yếu chỉ các thủ thuật nhằm cải thiện hình dáng cơ thể và khuôn mặt, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và y học.
Phẫu thuật thẩm mỹ là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của thuật ngữ này trong các tài liệu học thuật và bài nói chính thức có xu hướng tăng cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe, thẩm mỹ và tâm lý xã hội. Phẫu thuật thẩm mỹ thường được thảo luận trong các bài viết khoa học, nghiên cứu về động lực và tác động của nó đến bản sắc cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


