Bản dịch của từ Platen press trong tiếng Việt
Platen press

Platen press (Noun)
Một máy in trong đó dạng chữ hoặc các bản in được sắp xếp và đổ mực trên một mặt phẳng hoặc 'mặt phẳng', di chuyển theo một hình trụ quay để lấy dấu và giấy.
A printing press in which the form of type or plates to be printed is arranged and inked on a flat bed or platen which moves against a rotating cylinder to pick up the impression and paper.
The platen press printed 5,000 flyers for the local charity event.
Máy in platen đã in 5.000 tờ rơi cho sự kiện từ thiện địa phương.
The community center does not own a platen press for printing.
Trung tâm cộng đồng không sở hữu máy in platen để in ấn.
Does the school have a platen press for student projects?
Trường có máy in platen cho các dự án của học sinh không?
Máy ép platen là một thiết bị cơ học được sử dụng trong ngành in ấn, có chức năng ép mực lên giấy thông qua một bàn ép phẳng. Nó thường được phân loại thành hai loại chính: máy ép thủ công và máy ép tự động. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng khá phổ biến trong lĩnh vực in, trong khi ở tiếng Anh Anh, mặc dù cũng được chấp nhận, thuật ngữ "platen printing" thường được sử dụng để chỉ quy trình cụ thể hơn. Việc sử dụng tiếng Anh khác nhau đôi khi phản ánh sự khác biệt trong công nghệ và quy trình sản xuất giữa hai khu vực.
Thuật ngữ "platen press" có nguồn gốc từ từ "platen" trong tiếng Latin, được hình thành từ "plattina", có nghĩa là "mặt phẳng" hoặc "bề mặt". Từ này đã được áp dụng trong lĩnh vực in ấn từ thế kỷ 19, khi những máy in với bề mặt phẳng được phát triển nhằm tạo ra bản in rõ nét hơn. Hiện nay, "platen press" chỉ các loại máy in mà trong đó, bề mặt phẳng (platen) ép vào bản in, phản ánh sự chuyển tiếp từ công nghệ in ấn thủ công sang tự động hóa.
"Platen press" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực in ấn và chế tạo máy móc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về công nghệ hoặc trong các buổi nói chuyên sâu về quy trình sản xuất. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến mô hình in truyền thống, trong đó hai tấm kim loại được sử dụng để ép mực lên giấy, thường được thảo luận trong các khóa học về thiết kế đồ họa hoặc in ấn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp