Bản dịch của từ Platitude trong tiếng Việt
Platitude

Platitude (Noun)
Một nhận xét hoặc tuyên bố, đặc biệt là một nhận xét có nội dung đạo đức, đã được sử dụng quá thường xuyên để trở nên thú vị hoặc đáng suy ngẫm.
A remark or statement especially one with a moral content that has been used too often to be interesting or thoughtful.
The politician's speech was full of platitudes about unity and progress.
Bài phát biểu của chính trị gia đầy những lời nói vô nghĩa về sự đoàn kết và tiến bộ.
Her social media posts were criticized for being filled with platitudes.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô bị chỉ trích vì đầy những lời nói vô nghĩa.
The seminar was disappointing as it only offered platitudes without practical solutions.
Buổi hội thảo thất vọng vì chỉ cung cấp những lời nói vô nghĩa mà không có giải pháp thực tế.
Họ từ
Từ "platitude" có nghĩa là một nhận định, câu nói, hoặc ý kiến quá bình thường, thiếu chiều sâu hoặc sáng tạo, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "platitude" có thể được sử dụng nhiều hơn ở Mỹ để chỉ trích những câu nói sáo rỗng trong lĩnh vực chính trị hay truyền thông.
Từ "platitude" có nguồn gốc từ tiếng Latin "platitudo", có nghĩa là "phẳng" hay "bằng phẳng". Thuật ngữ này phát triển thành "platitude" trong tiếng Pháp vào thế kỷ 18, sử dụng để chỉ những câu nói rập khuôn, vô nghĩa hoặc thiếu chiều sâu. Ngày nay, định nghĩa của "platitude" liên quan đến những phát biểu chung chung, dễ thấy, thường bị coi là nhàm chán và không có giá trị, phản ánh sự thiếu sáng tạo trong diễn đạt.
Từ "platitude" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài luận phân tích văn chương hoặc phê bình để chỉ những câu nói sáo rỗng thiếu sự sáng tạo hay chiều sâu ý nghĩa. Ngoài ra, "platitude" cũng có thể được dùng trong giao tiếp thường ngày để chỉ những quan điểm lặp đi lặp lại mà không mang lại thông tin mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp