Bản dịch của từ Platitutde trong tiếng Việt
Platitutde

Platitutde (Noun)
Chất lượng của sự buồn tẻ, vô vị, hoặc tầm thường.
The quality of being dull insipid or commonplace.
The meeting was filled with platitude, lacking any fresh ideas.
Cuộc họp đầy những câu sáo rỗng, thiếu ý tưởng mới mẻ.
The speaker did not use any platitude during the conference.
Người phát biểu không sử dụng bất kỳ câu sáo rỗng nào trong hội nghị.
Why do some politicians rely on platitude in their speeches?
Tại sao một số chính trị gia lại dựa vào những câu sáo rỗng trong bài phát biểu của họ?
Platitutde (Idiom)
Thành ngữ là hình thức biểu đạt đặc trưng của một người.
An idiom form of expression distinctive of a person.
Her platitude about kindness resonated with many during the charity event.
Câu nói sáo rỗng của cô về lòng tốt đã vang vọng trong sự kiện từ thiện.
He did not use a platitude in his speech about social justice.
Anh ấy không sử dụng câu nói sáo rỗng trong bài phát biểu về công bằng xã hội.
Did his platitude about community service inspire the audience effectively?
Liệu câu nói sáo rỗng của anh về dịch vụ cộng đồng có truyền cảm hứng cho khán giả không?
Từ "platitude" trong tiếng Anh chỉ một phát biểu hoặc quan điểm đơn giản, tầm thường, thường được lặp lại mà không có chiều sâu tư tưởng. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích sự thiếu sáng tạo hoặc độc đáo trong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "platitude" giữ nguyên hình thức và cách sử dụng, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "platitude" xuất phát từ tiếng Pháp "platitude", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "platitudo", nghĩa là "bề mặt phẳng" (từ "planus"). Ban đầu, khái niệm này chỉ sự phẳng lặng, đơn điệu. Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ những câu nói sáo rỗng, thiếu tính sâu sắc trong ngữ cảnh giao tiếp. Sự chuyển đổi này phản ánh sự tương đồng giữa tính từ "phẳng" và ý nghĩa của sự thiếu phong phú trong nội dung diễn đạt.
Từ "platitude" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong các bài viết và phần nói liên quan đến chủ đề văn học hoặc phê bình văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "platitude" thường được sử dụng để chỉ những phát biểu hoặc quan điểm tầm thường, không gây ấn tượng. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, truyền thông, hoặc trong các buổi phỏng vấn nơi mà sự sáng tạo bị thiếu hụt.