Bản dịch của từ Platitutde trong tiếng Việt

Platitutde

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Platitutde (Noun)

plˈætətˌut
plˈætətˌut
01

Chất lượng của sự buồn tẻ, vô vị, hoặc tầm thường.

The quality of being dull insipid or commonplace.

Ví dụ

The meeting was filled with platitude, lacking any fresh ideas.

Cuộc họp đầy những câu sáo rỗng, thiếu ý tưởng mới mẻ.

The speaker did not use any platitude during the conference.

Người phát biểu không sử dụng bất kỳ câu sáo rỗng nào trong hội nghị.

Why do some politicians rely on platitude in their speeches?

Tại sao một số chính trị gia lại dựa vào những câu sáo rỗng trong bài phát biểu của họ?

Platitutde (Idiom)

01

Thành ngữ là hình thức biểu đạt đặc trưng của một người.

An idiom form of expression distinctive of a person.

Ví dụ

Her platitude about kindness resonated with many during the charity event.

Câu nói sáo rỗng của cô về lòng tốt đã vang vọng trong sự kiện từ thiện.

He did not use a platitude in his speech about social justice.

Anh ấy không sử dụng câu nói sáo rỗng trong bài phát biểu về công bằng xã hội.

Did his platitude about community service inspire the audience effectively?

Liệu câu nói sáo rỗng của anh về dịch vụ cộng đồng có truyền cảm hứng cho khán giả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/platitutde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Platitutde

Không có idiom phù hợp