Bản dịch của từ Play cat and mouse trong tiếng Việt
Play cat and mouse

Play cat and mouse (Idiom)
They often play cat and mouse during negotiations for better deals.
Họ thường chơi trò mèo vờn chuột trong các cuộc đàm phán để có thỏa thuận tốt hơn.
She doesn't play cat and mouse with her friends; she is honest.
Cô ấy không chơi trò mèo vờn chuột với bạn bè; cô ấy rất trung thực.
Do politicians play cat and mouse with public opinion during elections?
Có phải các chính trị gia chơi trò mèo vờn chuột với ý kiến công chúng trong các cuộc bầu cử không?
Children often play cat and mouse during their games at school.
Trẻ em thường chơi trò mèo vờn chuột trong các trò chơi ở trường.
They do not play cat and mouse with their friends at parties.
Họ không chơi trò mèo vờn chuột với bạn bè tại các bữa tiệc.
Do you think teenagers play cat and mouse with each other often?
Bạn có nghĩ rằng thanh thiếu niên thường chơi trò mèo vờn chuột với nhau không?
They always play cat and mouse during negotiations about the new policy.
Họ luôn chơi trò mèo vờn chuột trong các cuộc đàm phán về chính sách mới.
She does not like to play cat and mouse with her friends' feelings.
Cô ấy không thích chơi trò mèo vờn chuột với cảm xúc của bạn bè.
Do politicians often play cat and mouse with public opinion during elections?
Các chính trị gia có thường chơi trò mèo vờn chuột với dư luận trong các cuộc bầu cử không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp