Bản dịch của từ Play host to trong tiếng Việt

Play host to

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play host to (Verb)

plˈeɪ hˈoʊst tˈu
plˈeɪ hˈoʊst tˈu
01

Cung cấp các cơ sở hoặc môi trường cho một sự kiện hoặc buổi họp.

To provide the facilities or environment for an event or gathering.

Ví dụ

The community center will play host to the annual festival next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lễ hội thường niên vào tháng tới.

The school did not play host to any events last year.

Trường học đã không tổ chức sự kiện nào vào năm ngoái.

Will the city play host to the international conference this summer?

Thành phố sẽ tổ chức hội nghị quốc tế vào mùa hè này chứ?

02

Tiếp đãi khách hoặc du khách.

To entertain guests or visitors.

Ví dụ

I will play host to my friends this weekend for a barbecue.

Tôi sẽ tiếp đãi bạn bè vào cuối tuần này với một bữa tiệc nướng.

She does not play host to strangers at her home.

Cô ấy không tiếp đãi người lạ tại nhà mình.

Will you play host to our family reunion next month?

Bạn sẽ tiếp đãi cuộc hội ngộ gia đình của chúng tôi vào tháng tới sao?

03

Giám sát hoặc phối hợp một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.

To oversee or coordinate a particular activity or event.

Ví dụ

The community center will play host to the annual festival next month.

Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lễ hội hàng năm vào tháng tới.

The school did not play host to any social events this year.

Trường không tổ chức bất kỳ sự kiện xã hội nào năm nay.

Will the city play host to the international conference next summer?

Thành phố sẽ tổ chức hội nghị quốc tế vào mùa hè tới chứ?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Play host to cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016
[...] As for the countries that to international tourists, the rise in costs of living may lay much pressure on local people and be a detriment to domestic travel [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề International Travel - Đề thi ngày 03/12/2016

Idiom with Play host to

Không có idiom phù hợp