Bản dịch của từ Play host to trong tiếng Việt
Play host to
Play host to (Verb)
Cung cấp các cơ sở hoặc môi trường cho một sự kiện hoặc buổi họp.
To provide the facilities or environment for an event or gathering.
The community center will play host to the annual festival next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lễ hội thường niên vào tháng tới.
The school did not play host to any events last year.
Trường học đã không tổ chức sự kiện nào vào năm ngoái.
Will the city play host to the international conference this summer?
Thành phố sẽ tổ chức hội nghị quốc tế vào mùa hè này chứ?
Tiếp đãi khách hoặc du khách.
To entertain guests or visitors.
I will play host to my friends this weekend for a barbecue.
Tôi sẽ tiếp đãi bạn bè vào cuối tuần này với một bữa tiệc nướng.
She does not play host to strangers at her home.
Cô ấy không tiếp đãi người lạ tại nhà mình.
Will you play host to our family reunion next month?
Bạn sẽ tiếp đãi cuộc hội ngộ gia đình của chúng tôi vào tháng tới sao?
Giám sát hoặc phối hợp một hoạt động hoặc sự kiện cụ thể.
To oversee or coordinate a particular activity or event.
The community center will play host to the annual festival next month.
Trung tâm cộng đồng sẽ tổ chức lễ hội hàng năm vào tháng tới.
The school did not play host to any social events this year.
Trường không tổ chức bất kỳ sự kiện xã hội nào năm nay.
Will the city play host to the international conference next summer?
Thành phố sẽ tổ chức hội nghị quốc tế vào mùa hè tới chứ?
Cụm từ "play host to" có nghĩa là tổ chức hoặc tiếp đón một sự kiện, một hoạt động hay một nhóm người tại một địa điểm nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức để chỉ ra trách nhiệm của người chủ trì hoặc tổ chức trong việc cung cấp không gian và dịch vụ cho khách mời. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay ý nghĩa, thường được sử dụng tương tự trong cả hai dạng ngôn ngữ.