Bản dịch của từ Play on trong tiếng Việt
Play on

Play on (Phrase)
They play on social media trends to increase their followers.
Họ tận dụng các xu hướng mạng xã hội để tăng người theo dõi.
She does not play on stereotypes in her community work.
Cô ấy không lợi dụng các khuôn mẫu trong công việc cộng đồng.
Do organizations play on public opinions to influence policies?
Các tổ chức có lợi dụng ý kiến công chúng để ảnh hưởng đến chính sách không?
"Play on" là cụm từ tiếng Anh có nghĩa là tiếp tục hoạt động hoặc duy trì một tình huống mà không thay đổi để thích ứng với ngữ cảnh hiện tại. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thể thao, âm nhạc và nghệ thuật, nhưng cũng có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để khuyến khích sự tiếp diễn của một hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "play on" không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "play on" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "play", xuất phát từ tiếng Đức cổ "plægan", nghĩa là "giải trí" hoặc "tương tác". Trong tiếng La-tinh, “ludere” cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng khi kết hợp với giới từ "on" phản ánh cách thức mà hoạt động vui chơi, giải trí được thực hiện liên tục hoặc ảnh hưởng đến một điều gì đó khác. Hiện nay, "play on" thường được sử dụng để chỉ việc tiếp tục một hành động hay trò chơi một cách không ngừng nghỉ, cả trong ngữ cảnh nghệ thuật và giao tiếp.
Cụm từ "play on" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao hoặc giải trí để chỉ hành động tiếp tục tham gia hoạt động nào đó. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong văn viết và nói hàng ngày với ý nghĩa "lợi dụng" một tình huống hoặc khái niệm, thường trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc tâm lý. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng làm cho cụm từ này trở thành một phần quan trọng trong từ vựng học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



