Bản dịch của từ Play out trong tiếng Việt

Play out

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Play out (Noun)

pleɪ aʊt
pleɪ aʊt
01

Sự mở ra hoặc phát triển của một cốt truyện kịch tính hoặc tường thuật.

The unfolding or development of a dramatic or narrative plot.

Ví dụ

The play out of the story captivated the audience.

Sự diễn ra của câu chuyện đã thu hút khán giả.

The play out of events in the community was unexpected.

Sự diễn ra của các sự kiện trong cộng đồng là không lường trước.

The play out of the relationship drama was intense.

Sự diễn ra của vở kịch tình cảm rất mãnh liệt.

Play out (Verb)

pleɪ aʊt
pleɪ aʊt
01

Diễn, diễn (một cảnh hoặc một vai trong vở kịch)

Act out or perform a scene or role in a play.

Ví dụ

Children often play out scenes from their favorite movies.

Trẻ em thường diễn cảnh từ các bộ phim yêu thích của họ.

The students were asked to play out a short skit in class.

Những học sinh được yêu cầu diễn một màn kịch ngắn trong lớp.

The actors will play out a dramatic scene in the upcoming play.

Các diễn viên sẽ diễn một cảnh kịch đầy kịch tính trong vở kịch sắp tới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/play out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Play out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.