Bản dịch của từ Play out trong tiếng Việt
Play out

Play out (Noun)
Sự mở ra hoặc phát triển của một cốt truyện kịch tính hoặc tường thuật.
The unfolding or development of a dramatic or narrative plot.
The play out of the story captivated the audience.
Sự diễn ra của câu chuyện đã thu hút khán giả.
The play out of events in the community was unexpected.
Sự diễn ra của các sự kiện trong cộng đồng là không lường trước.
The play out of the relationship drama was intense.
Sự diễn ra của vở kịch tình cảm rất mãnh liệt.
Play out (Verb)
Children often play out scenes from their favorite movies.
Trẻ em thường diễn cảnh từ các bộ phim yêu thích của họ.
The students were asked to play out a short skit in class.
Những học sinh được yêu cầu diễn một màn kịch ngắn trong lớp.
The actors will play out a dramatic scene in the upcoming play.
Các diễn viên sẽ diễn một cảnh kịch đầy kịch tính trong vở kịch sắp tới.
"Play out" là cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là diễn ra, phát triển hoặc thực hiện một kế hoạch, ý tưởng trong thực tế. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cách mà một sự kiện hoặc tình huống diễn biến theo thời gian. Trong tiếng Anh Anh, "play out" và "play out" trong tiếng Anh Mỹ có cùng ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, người nói có thể sử dụng các từ lóng hoặc cách diễn đạt khác nhau.
Cụm từ "play out" có nguồn gốc từ động từ "play" trong tiếng Anh, bắt nguồn từ tiếng Latin "plagiare", có nghĩa là "đám đông hoặc mau lẹ". Ban đầu, "play" có nghĩa là "tham gia trò chơi" hoặc "biểu diễn". Sự phát triển của cụm từ "play out" diễn ra từ ý nghĩa "tiến hành một vở kịch hoặc một sự kiện" sang nghĩa biểu thị cho việc thực hiện một kế hoạch hay senario trong thực tế. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh sự trải nghiệm và diễn biến của các sự kiện theo thời gian.
Cụm từ "play out" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi người học thảo luận về diễn biến của sự kiện hoặc tình huống. Tần suất xuất hiện của nó được ghi nhận là vừa phải, phù hợp với ngữ cảnh mô tả chuỗi hành động hoặc kết quả. Trong ngôn ngữ thông dụng, "play out" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại, mô tả cách mà các sự kiện diễn ra thực tế trong đời sống hàng ngày hoặc trong các bộ phim, vở kịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp