Bản dịch của từ Playdate trong tiếng Việt
Playdate

Playdate (Noun)
Let's plan a playdate to watch a movie this weekend.
Hãy lên kế hoạch cho một buổi xem phim cuối tuần.
I never have time for a playdate to see new releases.
Tôi không bao giờ có thời gian cho một buổi xem bộ phim mới.
Do you enjoy going on playdates to the cinema with friends?
Bạn có thích đi xem phim với bạn bè không?
Let's schedule a playdate to watch the new movie together.
Hãy lên lịch một buổi xem phim cùng nhau.
I never have time for a playdate with my friends.
Tôi không bao giờ có thời gian cho buổi xem phim với bạn bè.
She arranged a playdate for her daughter with Emma on Saturday.
Cô ấy sắp xếp một buổi chơi cho con gái với Emma vào thứ bảy.
He never allows his son to have a playdate with strangers.
Anh ấy không bao giờ cho con trai chơi với người lạ.
Did you have a playdate with your classmates last week?
Bạn có buổi chơi với bạn cùng lớp tuần trước không?
My daughter has a playdate with her friend after school.
Con gái tôi có buổi chơi với bạn sau giờ học.
They don't have playdates often due to conflicting schedules.
Họ không có buổi chơi thường xuyên do lịch trình xung đột.
Dạng danh từ của Playdate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Playdate | Playdates |
Từ "playdate" trong tiếng Anh chỉ một cuộc hẹn giữa trẻ em để chơi đùa cùng nhau, thường do các bậc phụ huynh sắp xếp. Khái niệm này phổ biến trong văn hóa Nuôi dạy trẻ ở Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng, nhưng có thể ít phổ biến hơn. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và Anh là ở cách sử dụng; "playdate" thường được sử dụng rộng rãi ở Mỹ hơn, trong khi ở Anh, cha mẹ có thể sử dụng các thuật ngữ như "play session".
Từ "playdate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cấu thành từ hai từ "play" (chơi) và "date" (ngày hẹn). Từ "play" xuất phát từ tiếng Anh cổ "plegian", có gốc từ tiếng Đức nguyên thủy "plāgan", nghĩa là tham gia hoạt động vui chơi. Từ "date" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "date", trong nghĩa là một khoảng thời gian đã hẹn trước. Bắt đầu từ những năm 1990, "playdate" chỉ những buổi hẹn vui chơi giữa trẻ em, phản ánh nhu cầu kết nối xã hội và phát triển giao tiếp trong thời thơ ấu.
Từ "playdate" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực giáo dục và nuôi dạy trẻ em. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần speaking khi đề cập đến hoạt động xã hội của trẻ nhỏ. Ngoài ra, "playdate" còn phổ biến trong các bài viết và cuộc thảo luận liên quan đến sự phát triển tâm lý và xã hội của trẻ em, nhấn mạnh tầm quan trọng của tương tác và vui chơi trong quá trình lớn lên.