Bản dịch của từ Playing hard ball trong tiếng Việt

Playing hard ball

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Playing hard ball (Phrase)

plˈeɪɨŋhˌɔɹdəbəl
plˈeɪɨŋhˌɔɹdəbəl
01

Đàm phán hoặc đối xử với ai đó một cách rất cứng rắn, hung hăng hoặc không khoan nhượng, thường vì lợi ích của chính mình.

Negotiating or dealing with someone in a very tough aggressive or uncompromising way often for ones own benefit.

Ví dụ

The company is playing hard ball in negotiations for the new contract.

Công ty đang chơi rất quyết liệt trong các cuộc đàm phán hợp đồng mới.

They are not playing hard ball with their social policies this year.

Họ không chơi rất quyết liệt với các chính sách xã hội năm nay.

Are politicians playing hard ball to gain more votes in elections?

Liệu các chính trị gia có đang chơi rất quyết liệt để giành thêm phiếu bầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/playing hard ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Playing hard ball

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.