Bản dịch của từ Playing hard ball trong tiếng Việt
Playing hard ball

Playing hard ball (Phrase)
Đàm phán hoặc đối xử với ai đó một cách rất cứng rắn, hung hăng hoặc không khoan nhượng, thường vì lợi ích của chính mình.
Negotiating or dealing with someone in a very tough aggressive or uncompromising way often for ones own benefit.
The company is playing hard ball in negotiations for the new contract.
Công ty đang chơi rất quyết liệt trong các cuộc đàm phán hợp đồng mới.
They are not playing hard ball with their social policies this year.
Họ không chơi rất quyết liệt với các chính sách xã hội năm nay.
Are politicians playing hard ball to gain more votes in elections?
Liệu các chính trị gia có đang chơi rất quyết liệt để giành thêm phiếu bầu không?
Cụm từ "playing hard ball" xuất phát từ ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là bóng chày, và chỉ hành động chơi một cách quyết liệt, không khoan nhượng trong các tình huống cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường được sử dụng để mô tả hành động đối đầu mạnh mẽ trong kinh doanh hoặc chính trị. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng tương tự, nhưng ít phổ biến hơn. Nghĩa của cụm từ này không thay đổi giữa hai phiên bản, nhưng cách dùng và mức độ chấp nhận có thể khác nhau trong ngữ cảnh xã hội.
Cụm từ "playing hard ball" có nguồn gốc từ thuật ngữ thể thao, đặc biệt là môn bóng chày, nơi "hard ball" chỉ loại bóng cứng được sử dụng trong các trận đấu. Xuất phát từ những năm đầu thế kỷ 20, cụm từ này được dùng để chỉ một chiến thuật nghiêm túc và quyết liệt trong cạnh tranh, không nhân nhượng. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, ám chỉ cách thức hành động cứng rắn và không khoan nhượng trong kinh doanh hoặc đối đầu chính trị.
Cụm từ "playing hard ball" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và chính trị để chỉ hành động quyết đoán và không khoan nhượng trong đàm phán. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài báo, phỏng vấn hoặc thảo luận liên quan đến chiến lược cạnh tranh hoặc quản lý xung đột, thể hiện sự kiên định và quyết đoán của một cá nhân hoặc tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp