Bản dịch của từ Plaza trong tiếng Việt
Plaza

Plaza (Noun)
The new plaza in town has many shops and restaurants.
Quảng trường mới ở thị trấn có nhiều cửa hàng và nhà hàng.
I couldn't find any parking near the plaza yesterday.
Hôm qua tôi không thể tìm chỗ đậu xe gần quảng trường.
Is the plaza a popular meeting spot for locals?
Quảng trường có phải là điểm hẹn phổ biến của người dân địa phương không?
The plaza in the center is a popular meeting spot.
Quảng trường ở trung tâm là nơi họp mặt phổ biến.
There is no plaza in this neighborhood for people to gather.
Không có quảng trường nào trong khu phố này để mọi người tụ tập.
Is the new plaza near the park suitable for events?
Quảng trường mới gần công viên có phù hợp cho sự kiện không?
Dạng danh từ của Plaza (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Plaza | Plazas |
Họ từ
Từ "plaza" chỉ một không gian công cộng thường nằm giữa các tòa nhà, được sử dụng cho các hoạt động xã hội, thương mại và giải trí. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "plaza" được sử dụng tương tự, nhưng thường hơn ở Mỹ để chỉ các trung tâm thương mại lớn. Phát âm của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ tương tự "square" đôi khi được sử dụng thay thế cho "plaza" để chỉ những không gian công cộng nhỏ hơn.
Từ "plaza" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ từ "platea" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đường phố rộng" hoặc "quảng trường". Trong tiếng Latinh cổ, "platea" được dùng để chỉ những không gian công cộng, nơi diễn ra các hoạt động xã hội. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã mở rộng sang các khu vực thương mại và xã hội, hiện nay được hiểu là điểm hội tụ trong đô thị, nơi tổ chức sự kiện và hoạt động giao lưu.
Từ "plaza" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Speaking, từ này thường được liên kết với các chủ đề về đô thị, mua sắm và văn hoá. Trong phần Reading và Writing, "plaza" thường được sử dụng để miêu tả không gian công cộng, như là nơi tổ chức sự kiện hoặc gặp gỡ. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các văn bản về quy hoạch đô thị và du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
