Bản dịch của từ Plaza trong tiếng Việt

Plaza

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plaza (Noun)

plˈɑzə
plˈæzə
01

Một trung tâm mua sắm.

A shopping centre.

Ví dụ

The new plaza in town has many shops and restaurants.

Quảng trường mới ở thị trấn có nhiều cửa hàng và nhà hàng.

I couldn't find any parking near the plaza yesterday.

Hôm qua tôi không thể tìm chỗ đậu xe gần quảng trường.

Is the plaza a popular meeting spot for locals?

Quảng trường có phải là điểm hẹn phổ biến của người dân địa phương không?

02

Quảng trường công cộng, khu chợ hoặc không gian mở tương tự trong khu vực xây dựng.

A public square marketplace or similar open space in a builtup area.

Ví dụ

The plaza in the center is a popular meeting spot.

Quảng trường ở trung tâm là nơi họp mặt phổ biến.

There is no plaza in this neighborhood for people to gather.

Không có quảng trường nào trong khu phố này để mọi người tụ tập.

Is the new plaza near the park suitable for events?

Quảng trường mới gần công viên có phù hợp cho sự kiện không?

Dạng danh từ của Plaza (Noun)

SingularPlural

Plaza

Plazas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plaza/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The church is surrounded by other important structures such as Reunification Palace on the right, HCM Post Office on the left and at the back Diamond - a great place for shopping [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Plaza

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.