Bản dịch của từ Pleaser trong tiếng Việt
Pleaser

Pleaser (Noun)
John is a great pleaser at social events, making everyone smile.
John là một người làm hài lòng tuyệt vời tại các sự kiện xã hội.
She is not a pleaser; she prefers honesty over flattery.
Cô ấy không phải là người làm hài lòng; cô ấy thích sự trung thực hơn sự nịnh bợ.
Is Mark a pleaser, or does he avoid social interactions?
Mark có phải là người làm hài lòng không, hay anh ấy tránh tương tác xã hội?
Một người tìm cách làm hài lòng người khác.
A person who seeks to please others
Sarah is a pleaser, always helping her friends with their problems.
Sarah là một người thích làm vừa lòng, luôn giúp bạn bè cô ấy.
John is not a pleaser; he prioritizes his own needs over others'.
John không phải là người thích làm vừa lòng; anh ấy ưu tiên nhu cầu của mình.
Is Emily a pleaser when she organizes social events for us?
Emily có phải là người thích làm vừa lòng khi cô ấy tổ chức sự kiện xã hội không?
A new smartphone is a popular pleaser among young people today.
Một chiếc smartphone mới là một món đồ được yêu thích trong giới trẻ.
Not every gift is a pleaser at social gatherings, like last year's socks.
Không phải món quà nào cũng được yêu thích tại các buổi tụ họp xã hội, như đôi tất năm ngoái.
Is this new restaurant a pleaser for families celebrating special occasions?
Nhà hàng mới này có phải là món đồ được yêu thích cho các gia đình tổ chức dịp đặc biệt không?
Pleaser (Noun Countable)
Một thực thể, cá nhân hoặc vật phẩm mang lại niềm vui.
An entity individual or item that brings pleasure
A good book is a true pleaser for many readers.
Một cuốn sách hay là niềm vui thật sự cho nhiều độc giả.
Watching movies is not a pleaser for everyone.
Xem phim không phải là niềm vui cho mọi người.
Is a delicious meal a pleaser at social gatherings?
Một bữa ăn ngon có phải là niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Từ "pleaser" trong tiếng Anh chỉ người hoặc vật mang lại niềm vui, sự hài lòng cho người khác. Nó có thể được dùng trong cả ngữ cảnh tích cực và tiêu cực, thể hiện một người luôn cố gắng làm vừa lòng người khác, đôi khi đến mức hy sinh bản thân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt không đáng kể về cách phát âm và viết từ này, tuy nhiên, "pleaser" không phải là từ thông dụng trong tiếng Anh Anh, thường hiếm gặp hơn trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "pleaser" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "pleasen", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "plaisir" và từ Latin "placere", có nghĩa là "để làm hài lòng". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ người hoặc vật mà người khác cảm thấy thỏa mãn hoặc vui vẻ với. Ngày nay, "pleaser" thường được sử dụng để chỉ những người tìm kiếm sự đồng tình hoặc ủng hộ từ người khác, phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về nhu cầu và mong muốn xã hội.
Từ "pleaser" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng để diễn tả một người luôn cố gắng làm hài lòng người khác. Ngoài ra, "pleaser" cũng thường xuất hiện trong các tình huống xã hội, như trong mối quan hệ cá nhân hoặc công việc, khi nói về tính cách của người thích chiều lòng người khác nhằm tạo dựng sự hòa hợp hoặc duy trì các mối quan hệ tích cực.