Bản dịch của từ Pleaser trong tiếng Việt

Pleaser

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pleaser (Noun)

plˈizɚ
plˈizɚ
01

Một người hoặc một vật làm hài lòng.

A person or thing that pleases

Ví dụ

John is a great pleaser at social events, making everyone smile.

John là một người làm hài lòng tuyệt vời tại các sự kiện xã hội.

She is not a pleaser; she prefers honesty over flattery.

Cô ấy không phải là người làm hài lòng; cô ấy thích sự trung thực hơn sự nịnh bợ.

Is Mark a pleaser, or does he avoid social interactions?

Mark có phải là người làm hài lòng không, hay anh ấy tránh tương tác xã hội?

02

Một người tìm cách làm hài lòng người khác.

A person who seeks to please others

Ví dụ

Sarah is a pleaser, always helping her friends with their problems.

Sarah là một người thích làm vừa lòng, luôn giúp bạn bè cô ấy.

John is not a pleaser; he prioritizes his own needs over others'.

John không phải là người thích làm vừa lòng; anh ấy ưu tiên nhu cầu của mình.

Is Emily a pleaser when she organizes social events for us?

Emily có phải là người thích làm vừa lòng khi cô ấy tổ chức sự kiện xã hội không?

03

Một loại đồ vật hoặc vật phẩm có mục đích làm hài lòng hoặc thỏa mãn.

A type of article or item intended to please or satisfy

Ví dụ

A new smartphone is a popular pleaser among young people today.

Một chiếc smartphone mới là một món đồ được yêu thích trong giới trẻ.

Not every gift is a pleaser at social gatherings, like last year's socks.

Không phải món quà nào cũng được yêu thích tại các buổi tụ họp xã hội, như đôi tất năm ngoái.

Is this new restaurant a pleaser for families celebrating special occasions?

Nhà hàng mới này có phải là món đồ được yêu thích cho các gia đình tổ chức dịp đặc biệt không?

Pleaser (Noun Countable)

plˈizɚ
plˈizɚ
01

Một thực thể, cá nhân hoặc vật phẩm mang lại niềm vui.

An entity individual or item that brings pleasure

Ví dụ

A good book is a true pleaser for many readers.

Một cuốn sách hay là niềm vui thật sự cho nhiều độc giả.

Watching movies is not a pleaser for everyone.

Xem phim không phải là niềm vui cho mọi người.

Is a delicious meal a pleaser at social gatherings?

Một bữa ăn ngon có phải là niềm vui trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pleaser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pleaser

Không có idiom phù hợp