Bản dịch của từ Plotline trong tiếng Việt
Plotline

Plotline (Noun)
The plotline of the movie was captivating and kept me engaged.
Cốt truyện của bộ phim hấp dẫn và khiến tôi tham gia.
Some students struggle with developing a clear plotline in their essays.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc phát triển một cốt truyện rõ ràng trong bài luận của họ.
Is it necessary to include a plotline in our social science report?
Liệu có cần phải bao gồm một cốt truyện trong báo cáo khoa học xã hội của chúng ta không?
The plotline of the novel revolves around a love triangle.
Cốt truyện của tiểu thuyết xoay quanh một tam giác tình yêu.
The movie's plotline lacked depth and failed to engage the audience.
Cốt truyện của bộ phim thiếu sâu sắc và không thu hút khán giả.
Plotline (Verb)
She carefully plots the plotline of her IELTS speaking presentation.
Cô ấy cẩn thận lên kế hoạch cốt truyện cho bài thuyết trình IELTS của mình.
He doesn't want to plotline his IELTS writing task too early.
Anh ấy không muốn lên kế hoạch cốt truyện cho bài viết IELTS quá sớm.
Do you think it's important to plotline your IELTS essay beforehand?
Bạn có nghĩ rằng việc lên kế hoạch cốt truyện cho bài luận IELTS trước có quan trọng không?
She carefully plotted the plotline of her novel to keep readers engaged.
Cô ấy cẩn thận vẽ đồ thị của cuốn tiểu thuyết của mình để giữ cho độc giả tham gia.
He deliberately avoided plotting a complicated plotline in his IELTS essay.
Anh ta cố ý tránh vẽ một đồ thị phức tạp trong bài luận IELTS của mình.
Từ "plotline" có nghĩa là mạch truyện, chỉ ra cấu trúc chính của một tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc kịch bản, thường bao gồm các sự kiện chính và sự phát triển nhân vật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật về văn học, tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết và nói, "plotline" ở cả hai biến thể thường được sử dụng tương đương và không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách dùng.
Từ "plotline" xuất phát từ hai thành phần: "plot" và "line". "Plot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "plottare", nghĩa là "vẽ" hoặc "lập kế hoạch", trong khi "line" đến từ tiếng Latinh "linearis", có nghĩa là "thuộc về đường thẳng". Trong bối cảnh văn học, "plotline" chỉ một chuỗi sự kiện và mối liên hệ giữa các sự kiện trong một tác phẩm, phản ánh cấu trúc và sự phát triển trong kể chuyện, từ việc lập kế hoạch ban đầu đến kết thúc.
Từ "plotline" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về cấu trúc của một tác phẩm văn học hoặc điện ảnh. Từ này cũng rất phổ biến trong các khóa học văn học và viết sáng tạo, liên quan đến việc phân tích cốt truyện và phát triển nhân vật. Trong các ngữ cảnh khác, "plotline" thường được sử dụng trong phê bình phim, bên cạnh các tác phẩm văn học, để mô tả mạch truyện chính của một tác phẩm.