Bản dịch của từ Plummeting trong tiếng Việt
Plummeting

Plummeting (Verb)
The unemployment rate is plummeting in New York City this year.
Tỷ lệ thất nghiệp đang giảm mạnh ở thành phố New York năm nay.
The crime rate is not plummeting in Los Angeles as expected.
Tỷ lệ tội phạm không giảm mạnh ở Los Angeles như mong đợi.
Is the population in Chicago plummeting due to high living costs?
Dân số ở Chicago có giảm mạnh do chi phí sinh hoạt cao không?
Plummeting (Noun)
The plummeting job rates shocked many families in the community last year.
Tỷ lệ việc làm giảm mạnh đã khiến nhiều gia đình trong cộng đồng sốc.
The plummeting support for the charity is concerning for local leaders.
Sự ủng hộ giảm mạnh cho tổ chức từ thiện đang khiến các lãnh đạo địa phương lo lắng.
Is the plummeting trust in public services affecting our social stability?
Liệu sự giảm sút lòng tin vào dịch vụ công có ảnh hưởng đến ổn định xã hội không?
Họ từ
Từ "plummeting" mang nghĩa chỉ sự giảm mạnh và đột ngột, thường được sử dụng để miêu tả sự sụt giảm giá trị, số lượng hoặc tình trạng nào đó. Trong tiếng Anh, từ này có thể được phân loại là một động từ liên quan đến hành động rơi tự do hoặc giảm sút nhanh chóng. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, cách phát âm có thể khác nhau với trọng âm thường rơi vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai hơn.
Từ "plummeting" có nguồn gốc từ động từ "plummet", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "plomber", có nghĩa là "rơi như một viên chì". "Plomber" lại bắt nguồn từ Latin "plumbum", có nghĩa là "chì". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 16, từ này mô tả sự rơi nhanh chóng, thường liên quan đến các vật nặng. Hiện tại, "plummeting" thường chỉ tình trạng giảm mạnh, đặc biệt trong ngữ cảnh tài chính hoặc chỉ số. Sự kết nối này giữa lịch sử và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong ngôn ngữ.
Từ “plummeting” thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối cao trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế, số liệu thống kê và xu hướng thị trường. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường được sử dụng để mô tả sự giảm mạnh hoặc đột ngột của giá trị, như giá cổ phiếu hay khối lượng bán hàng. Việc nắm vững nghĩa và ngữ cảnh sử dụng từ này sẽ giúp thí sinh trong việc hiểu và diễn đạt thông tin chính xác hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



