Bản dịch của từ Plunging back trong tiếng Việt

Plunging back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Plunging back (Verb)

plˈʌndʒɨŋ bˈæk
plˈʌndʒɨŋ bˈæk
01

Di chuyển hoặc rơi đột ngột và thường xuyên với số lượng lớn.

To move or fall suddenly and often by a large amount.

Ví dụ

Her confidence is plunging back due to recent failures.

Sự tự tin của cô ấy đang giảm do các thất bại gần đây.

He is not plunging back into the same mistakes again.

Anh ấy không đang rơi vào những sai lầm cũ.

Is your motivation plunging back after receiving low scores?

Sự động viên của bạn có đang giảm sau khi nhận điểm thấp không?

Her IELTS score is plunging back due to lack of practice.

Điểm IELTS của cô ấy đang giảm mạnh do thiếu luyện tập.

His speaking ability is not plunging back as he practices daily.

Khả năng nói của anh ấy không giảm mạnh vì anh ấy luyện tập hàng ngày.

Plunging back (Noun)

plˈʌndʒɨŋ bˈæk
plˈʌndʒɨŋ bˈæk
01

Cú ngã hoặc rơi đột ngột hoặc kịch tính.

A sudden or dramatic fall or drop.

Ví dụ

Her plunging back in popularity was unexpected.

Sự suy giảm đột ngột trong sự phổ biến của cô ấy là không ngờ.

The candidate's plunging back in the polls worried supporters.

Sự suy giảm đột ngột của ứng cử viên trong các cuộc thăm dò làm lo lắng người ủng hộ.

Did the plunging back affect the outcome of the election?

Sự suy giảm đột ngột ảnh hưởng đến kết quả của cuộc bầu cử không?

Her plunging back dress caught everyone's attention at the party.

Chiếc váy cổ lưng sâu của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.

The plunging back of the top made her uncomfortable during the presentation.

Cổ lưng sâu của áo làm cô ấy cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/plunging back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Plunging back

Không có idiom phù hợp