Bản dịch của từ Plunging back trong tiếng Việt
Plunging back

Plunging back (Verb)
Her confidence is plunging back due to recent failures.
Sự tự tin của cô ấy đang giảm do các thất bại gần đây.
He is not plunging back into the same mistakes again.
Anh ấy không đang rơi vào những sai lầm cũ.
Is your motivation plunging back after receiving low scores?
Sự động viên của bạn có đang giảm sau khi nhận điểm thấp không?
Her IELTS score is plunging back due to lack of practice.
Điểm IELTS của cô ấy đang giảm mạnh do thiếu luyện tập.
His speaking ability is not plunging back as he practices daily.
Khả năng nói của anh ấy không giảm mạnh vì anh ấy luyện tập hàng ngày.
Plunging back (Noun)
Her plunging back in popularity was unexpected.
Sự suy giảm đột ngột trong sự phổ biến của cô ấy là không ngờ.
The candidate's plunging back in the polls worried supporters.
Sự suy giảm đột ngột của ứng cử viên trong các cuộc thăm dò làm lo lắng người ủng hộ.
Did the plunging back affect the outcome of the election?
Sự suy giảm đột ngột ảnh hưởng đến kết quả của cuộc bầu cử không?
Her plunging back dress caught everyone's attention at the party.
Chiếc váy cổ lưng sâu của cô ấy thu hút mọi người tại bữa tiệc.
The plunging back of the top made her uncomfortable during the presentation.
Cổ lưng sâu của áo làm cô ấy cảm thấy không thoải mái trong buổi thuyết trình.
Cụm từ "plunging back" thường được hiểu là hành động lao về phía sau một cách mạnh mẽ hoặc đột ngột, thường mang tính chất thể thao hoặc mạo hiểm. Trong một số ngữ cảnh, nó có thể ám chỉ đến cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý khi một người trở về một điểm khởi đầu hoặc trải nghiệm quá khứ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng ở từng khu vực.
Cụm từ "plunging back" bao gồm hai thành phần: "plunging" và "back". "Plunging" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "plunǵen", có gốc từ tiếng La tinh "plungere", có nghĩa là đẩy xuống hay chìm xuống. Từ "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bak" và thường chỉ về phương hướng. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh hành động dìm sâu trở lại, thể hiện sự trở về với một tình huống hoặc trạng thái trước đó, đồng thời mang theo cảm giác mạnh mẽ trong hành động.
Cụm từ "plunging back" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, cụm từ này thường không xuất hiện trực tiếp, nhưng có thể được liên kết với các chủ đề như chuyển động, cảm xúc hay hoạt động thể chất. Ngoài ra, "plunging back" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự trở lại mạnh mẽ hoặc đột ngột, trong thể thao hoặc văn học mô tả trải nghiệm hồi tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp