Bản dịch của từ Pneumatic drill trong tiếng Việt
Pneumatic drill

Pneumatic drill (Noun)
The construction workers were using a pneumatic drill to repair the road.
Các công nhân xây dựng đang sử dụng một máy khoan khí nén để sửa chữa con đường.
The loud noise of the pneumatic drill echoed through the neighborhood.
Âm thanh ồn ào của máy khoan khí nén vang vọng khắp khu vực.
The city council invested in new pneumatic drills for public works.
Hội đồng thành phố đầu tư vào những máy khoan khí nén mới cho công trình công cộng.
Đục khí nén (pneumatic drill) là một công cụ cầm tay sử dụng khí nén để khoan, đục hoặc cắt vật liệu, thường được ứng dụng trong xây dựng và khai thác khoáng sản. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường chỉ khái niệm tương tự, nhưng còn nhiều loại máy móc khác, như "jackhammer". Cách phát âm và ngữ nghĩa có thể khác nhau trong tiếng Anh Anh, nhưng chức năng của công cụ này vẫn giữ nguyên. Nói chung, đục khí nén là một thiết bị quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp.
Từ "pneumatic" xuất phát từ tiếng La tinh "pneumaticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "pneumatikos", nghĩa là "thuộc về không khí" hoặc "hơi thở". Từ "drill" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drillen", có nghĩa là "khoan". Khi kết hợp lại, "pneumatic drill" chỉ công cụ khoan sử dụng khí nén để tạo ra lực. Sự phát triển công nghệ trong ngành xây dựng và khai thác tài nguyên đã thúc đẩy việc sử dụng công cụ này, kết nối rõ ràng với nghĩa và chức năng hiện tại.
Từ "pneumatic drill" (búa khí nén) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường xuất hiện trong bài thi nghe và đọc liên quan đến kỹ thuật hoặc xây dựng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong ngành công nghiệp xây dựng, gia công kim loại và sửa chữa. Tình huống điển hình có thể bao gồm quá trình khoan lỗ trên bề mặt vật liệu cứng, như bê tông và đá, để thực hiện các hoạt động xây dựng hoặc bảo trì.