Bản dịch của từ Pneumatic drill trong tiếng Việt

Pneumatic drill

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumatic drill (Noun)

numætɨksˈɪldɚ
numætɨksˈɪldɚ
01

Một máy khoan cơ học lớn, nặng được dẫn động bằng khí nén, dùng để khoan các bề mặt cứng như đường.

A large, heavy mechanical drill driven by compressed air, used for breaking up a hard surface such as a road.

Ví dụ

The construction workers were using a pneumatic drill to repair the road.

Các công nhân xây dựng đang sử dụng một máy khoan khí nén để sửa chữa con đường.

The loud noise of the pneumatic drill echoed through the neighborhood.

Âm thanh ồn ào của máy khoan khí nén vang vọng khắp khu vực.

The city council invested in new pneumatic drills for public works.

Hội đồng thành phố đầu tư vào những máy khoan khí nén mới cho công trình công cộng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pneumatic drill/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumatic drill

Không có idiom phù hợp