Bản dịch của từ Pneumography trong tiếng Việt

Pneumography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pneumography (Noun)

01

Việc ghi lại các chuyển động của cơ hô hấp hoặc không khí.

The recording of respiratory muscle or air movements.

Ví dụ

Pneumography helps doctors understand breathing patterns in patients like John.

Pneumography giúp bác sĩ hiểu được các mẫu thở của bệnh nhân như John.

Doctors do not commonly use pneumography in routine check-ups anymore.

Bác sĩ không thường xuyên sử dụng pneumography trong các cuộc kiểm tra định kỳ nữa.

What is the importance of pneumography in respiratory health assessments?

Tầm quan trọng của pneumography trong đánh giá sức khỏe hô hấp là gì?

02

Chụp x quang sử dụng không khí hoặc khí được đưa vào nhân tạo làm chất cản quang.

Radiography using artificially introduced air or gas as a contrast medium.

Ví dụ

Pneumography helps doctors see lung conditions clearly during social health events.

Pneumography giúp bác sĩ nhìn thấy rõ các vấn đề phổi trong sự kiện sức khỏe xã hội.

Many people do not understand pneumography's role in social health discussions.

Nhiều người không hiểu vai trò của pneumography trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.

Is pneumography commonly used in social healthcare facilities like hospitals?

Pneumography có được sử dụng phổ biến trong các cơ sở y tế xã hội như bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pneumography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pneumography

Không có idiom phù hợp