Bản dịch của từ Pneumography trong tiếng Việt
Pneumography

Pneumography (Noun)
Việc ghi lại các chuyển động của cơ hô hấp hoặc không khí.
The recording of respiratory muscle or air movements.
Pneumography helps doctors understand breathing patterns in patients like John.
Pneumography giúp bác sĩ hiểu được các mẫu thở của bệnh nhân như John.
Doctors do not commonly use pneumography in routine check-ups anymore.
Bác sĩ không thường xuyên sử dụng pneumography trong các cuộc kiểm tra định kỳ nữa.
What is the importance of pneumography in respiratory health assessments?
Tầm quan trọng của pneumography trong đánh giá sức khỏe hô hấp là gì?
Chụp x quang sử dụng không khí hoặc khí được đưa vào nhân tạo làm chất cản quang.
Radiography using artificially introduced air or gas as a contrast medium.
Pneumography helps doctors see lung conditions clearly during social health events.
Pneumography giúp bác sĩ nhìn thấy rõ các vấn đề phổi trong sự kiện sức khỏe xã hội.
Many people do not understand pneumography's role in social health discussions.
Nhiều người không hiểu vai trò của pneumography trong các cuộc thảo luận về sức khỏe xã hội.
Is pneumography commonly used in social healthcare facilities like hospitals?
Pneumography có được sử dụng phổ biến trong các cơ sở y tế xã hội như bệnh viện không?
Pneumography là thuật ngữ dùng để chỉ quá trình ghi lại hình ảnh hoặc số liệu về hoạt động của phổi và hệ hô hấp. Phương pháp này thường được áp dụng để đánh giá chức năng hô hấp của bệnh nhân. Trong tiếng Anh, "pneumography" có thể được sử dụng một cách đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, các tên gọi và phương pháp kỹ thuật có thể thay đổi tùy thuộc vào quốc gia và chuyên ngành y tế cụ thể.
Từ "pneumography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "pneuma" có nghĩa là "khí" hoặc "hơi thở" và "graphia" có nghĩa là "viết" hoặc "ghi chép". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ kỹ thuật ghi chép các hoạt động của phổi liên quan đến hơi thở. Sự phát triển của kỹ thuật hình ảnh y khoa đã làm tăng ứng dụng của pneumography trong việc chẩn đoán và theo dõi các bệnh lý hô hấp, minh chứng cho sự liên kết vững chắc giữa nguồn gốc từ ngữ và nghĩa hiện tại của nó.
Pneumography là một thuật ngữ y khoa chỉ quá trình ghi nhận và phân tích các hoạt động của phổi thông qua việc đo lường các thông số thể tích khí trong phổi. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến trong cả bốn kỹ năng (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến y học hoặc khoa học sức khỏe. Ở các ngữ cảnh khác, pneumography thường được sử dụng trong mô tả phương pháp nghiên cứu sức khỏe phổi, nhưng ít khi được nhắc đến trong giao tiếp hàng ngày hoặc các lĩnh vực khác.