Bản dịch của từ Poacher turned gamekeeper trong tiếng Việt
Poacher turned gamekeeper
Noun [U/C]

Poacher turned gamekeeper(Noun)
pˈoʊtʃɚ tɝˈnd ɡˈeɪmkˌipɚ
pˈoʊtʃɚ tɝˈnd ɡˈeɪmkˌipɚ
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân đã thay đổi thái độ trong bối cảnh đạo đức hoặc đạo đức, đặc biệt là trong các nỗ lực bảo tồn.
An individual who has changed sides in a moral or ethical context, particularly in conservation efforts.
Ví dụ
