Bản dịch của từ Poacher turned gamekeeper trong tiếng Việt

Poacher turned gamekeeper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poacher turned gamekeeper (Noun)

pˈoʊtʃɚ tɝˈnd ɡˈeɪmkˌipɚ
pˈoʊtʃɚ tɝˈnd ɡˈeɪmkˌipɚ
01

Người từng tham gia săn trộm nhưng giờ làm việc để bảo tồn đất và động vật hoang dã.

A person who was formerly involved in poaching but now works to conserve the land and wildlife.

Ví dụ

John became a poacher turned gamekeeper after years of illegal hunting.

John trở thành người từng săn trộm rồi làm quản lý sau nhiều năm săn trái phép.

Many poachers turned gamekeepers now protect endangered species in Africa.

Nhiều người từng săn trộm giờ làm quản lý bảo vệ các loài nguy cấp ở Châu Phi.

Can a poacher turned gamekeeper really change their ways for conservation?

Liệu một người từng săn trộm có thể thực sự thay đổi vì bảo tồn không?

02

Người săn trộm trái phép trước đây đã chuyển sang vai trò bảo vệ động vật hoang dã và quản lý tài nguyên.

A former illegal hunter who has shifted to a role of protecting wildlife and managing resources.

Ví dụ

John became a poacher turned gamekeeper after years of illegal hunting.

John đã trở thành người bảo vệ động vật sau nhiều năm săn trộm.

Many poachers turned gamekeepers face challenges in changing their lifestyles.

Nhiều người từng săn trộm gặp khó khăn trong việc thay đổi lối sống.

Can a poacher turned gamekeeper truly change their ways for good?

Liệu một người từng săn trộm có thật sự thay đổi để tốt hơn không?

03

Một cá nhân đã thay đổi thái độ trong bối cảnh đạo đức hoặc đạo đức, đặc biệt là trong các nỗ lực bảo tồn.

An individual who has changed sides in a moral or ethical context, particularly in conservation efforts.

Ví dụ

The poacher turned gamekeeper now protects endangered species in Vietnam.

Người săn trộm đã trở thành người bảo vệ hiện đang bảo vệ các loài nguy cấp ở Việt Nam.

Many poachers do not become gamekeepers after their arrests.

Nhiều người săn trộm không trở thành người bảo vệ sau khi bị bắt.

Can a poacher really turn gamekeeper and change their ways?

Liệu một người săn trộm có thể thật sự trở thành người bảo vệ và thay đổi cách sống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poacher turned gamekeeper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poacher turned gamekeeper

Không có idiom phù hợp