Bản dịch của từ Poaching trong tiếng Việt
Poaching

Poaching (Noun)
Hành vi xâm phạm bất hợp pháp vào tài sản của người khác để săn hoặc ăn trộm trò chơi mà không được phép.
The illegal practice of trespassing on anothers property to hunt or steal game without permission.
Poaching has devastated the wildlife population in the area.
Sự săn bắn đã làm hại dân số động vật hoang dã trong khu vực.
The community organized patrols to prevent poaching incidents.
Cộng đồng tổ chức tuần tra để ngăn chặn các vụ việc săn bắn trái phép.
Poaching remains a serious issue threatening the ecosystem's balance.
Sự săn bắn vẫn là một vấn đề nghiêm trọng đe doạ sự cân bằng của hệ sinh thái.
Poaching (Verb)
She enjoys poaching eggs for breakfast every morning.
Cô ấy thích chín trứng không vỏ cho bữa sáng mỗi ngày.
The chef demonstrated the art of poaching to the audience.
Đầu bếp đã thể hiện nghệ thuật chín trứng cho khán giả.
Poaching eggs requires a careful balance of heat and timing.
Chín trứng yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiệt độ và thời gian.
Dạng động từ của Poaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Poach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Poached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Poached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Poaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Poaching |
Họ từ
Từ "poaching" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động săn bắn, đánh bắt trái phép động vật hoang dã, thường nhằm mục đích thương mại hoặc tiêu thụ cá nhân. Từ này có nguồn gốc từ thế kỷ 14, từ thuật ngữ tiếng Pháp "pôcher". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "poaching" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn ngữ pháp. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể sử dụng rộng rãi hơn để chỉ những hành vi săn bắt trái phép trong bối cảnh bảo tồn động vật.
Từ "poaching" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "poach", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "poche", có nghĩa là "nấu chín" hoặc "lén lút". Trong bối cảnh lịch sử, khái niệm này liên quan đến việc săn bắt trái phép động vật hoang dã, thường xảy ra trong các khu vực bảo tồn. Ngày nay, "poaching" không chỉ đề cập đến việc săn bắt động vật mà còn mở rộng ra những hành vi lừa đảo, xâm phạm tài sản trí tuệ và vi phạm pháp luật, phản ánh sự gian lận và thiếu tôn trọng các quy định xã hội.
Từ "poaching" (săn trộm) xuất hiện với tần suất tương đối thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được dùng để thảo luận về các vấn đề liên quan đến bảo tồn động vật hoang dã, luật pháp và đạo đức. Trong các ngữ cảnh khác, "poaching" còn được sử dụng trong lĩnh vực ẩm thực để chỉ phương pháp nấu (như poaching eggs), hoặc trong kinh doanh để mô tả việc thu hút nhân viên từ đối thủ cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp