Bản dịch của từ Poaching trong tiếng Việt

Poaching

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poaching (Noun)

ˈpoʊ.tʃɪŋ
ˈpoʊ.tʃɪŋ
01

Hành vi xâm phạm bất hợp pháp vào tài sản của người khác để săn hoặc ăn trộm trò chơi mà không được phép.

The illegal practice of trespassing on anothers property to hunt or steal game without permission.

Ví dụ

Poaching has devastated the wildlife population in the area.

Sự săn bắn đã làm hại dân số động vật hoang dã trong khu vực.

The community organized patrols to prevent poaching incidents.

Cộng đồng tổ chức tuần tra để ngăn chặn các vụ việc săn bắn trái phép.

Poaching remains a serious issue threatening the ecosystem's balance.

Sự săn bắn vẫn là một vấn đề nghiêm trọng đe doạ sự cân bằng của hệ sinh thái.

Poaching (Verb)

pˈoʊtʃɪŋ
pˈoʊtʃɪŋ
01

Nấu (một quả trứng) không có vỏ trong hoặc bằng nước sôi.

Cook an egg without its shell in or over boiling water.

Ví dụ

She enjoys poaching eggs for breakfast every morning.

Cô ấy thích chín trứng không vỏ cho bữa sáng mỗi ngày.

The chef demonstrated the art of poaching to the audience.

Đầu bếp đã thể hiện nghệ thuật chín trứng cho khán giả.

Poaching eggs requires a careful balance of heat and timing.

Chín trứng yêu cầu sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiệt độ và thời gian.

Dạng động từ của Poaching (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poaching

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poaching/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ