Bản dịch của từ Pocket money trong tiếng Việt
Pocket money

Pocket money (Noun)
Children receive pocket money every week for doing household chores.
Trẻ em nhận tiền tiêu vặt mỗi tuần để làm việc nhà.
Parents do not give pocket money if children do not help at home.
Cha mẹ không cho tiền tiêu vặt nếu trẻ không giúp việc nhà.
How much pocket money do parents give their children weekly?
Cha mẹ cho trẻ bao nhiêu tiền tiêu vặt mỗi tuần?
Pocket money (Phrase)
Many teenagers receive pocket money from their parents every month.
Nhiều thanh thiếu niên nhận tiền tiêu vặt từ cha mẹ mỗi tháng.
She does not spend her pocket money on unnecessary items.
Cô ấy không tiêu tiền tiêu vặt vào những món đồ không cần thiết.
How much pocket money do you get for your birthday?
Bạn nhận được bao nhiêu tiền tiêu vặt vào sinh nhật?
Tiền tiêu vặt, hay còn gọi là "pocket money" trong tiếng Anh, là khoản tiền nhỏ được cấp cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên để tự do chi tiêu cho các mục đích cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa. "Pocket money" trong cả hai biến thể đều thể hiện sự độc lập tài chính sơ khai và vai trò giáo dục trong quản lý tài chính cá nhân.
Từ "pocket money" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "pocket" xuất phát từ tiếng Pháp cổ " pocque", có nghĩa là "túi". "Money" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moneta", mang nghĩa là "tiền". Khái niệm "pocket money" thường chỉ tiền dùng cho những nhu cầu nhỏ nhặt, đặc biệt là ở trẻ em và thanh thiếu niên. Mặc dù khái niệm này đã tồn tại từ lâu, nó phản ánh sự dễ dàng và tính tiện dụng của việc quản lý tài chính cá nhân trong cuộc sống hàng ngày.
"Pocket money" là cụm từ thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tiền bạc nhỏ mà cha mẹ cấp cho trẻ em để sử dụng cho các khoản chi tiêu cá nhân. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có xu hướng xuất hiện nhiều trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bàn luận về vấn đề tài chính cá nhân và quản lý chi tiêu. Trong đời sống hàng ngày, "pocket money" thường được nhắc đến trong các thảo luận về giáo dục tài chính cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp