Bản dịch của từ Poddy trong tiếng Việt

Poddy

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poddy (Adjective)

pˈɑdi
pˈɑdi
01

(của một con vật nuôi trong trang trại) được cho ăn bằng tay.

Of a young farm animal fed by hand.

Ví dụ

The poddy calf loves to play with the children at the farm.

Con bê poddy thích chơi với trẻ em ở trang trại.

The farmer does not have any poddy animals this season.

Người nông dân không có con vật poddy nào trong mùa này.

Is that poddy lamb friendly with visitors at the petting zoo?

Con cừu poddy đó có thân thiện với du khách ở vườn thú không?

02

(của một người) béo.

Of a person fat.

Ví dụ

Many people think being poddy is unhealthy and unattractive.

Nhiều người nghĩ rằng béo phì là không lành mạnh và không hấp dẫn.

Not everyone agrees that being poddy is a social issue.

Không phải ai cũng đồng ý rằng béo phì là một vấn đề xã hội.

Is being poddy a common concern in modern society?

Liệu béo phì có phải là một mối quan tâm phổ biến trong xã hội hiện đại không?

Poddy (Noun)

pˈɑdi
pˈɑdi
01

Một con bê, đặc biệt là một con bê được cho ăn bằng tay.

A calf in particular one which is fed by hand.

Ví dụ

The farmer raised a poddy named Daisy for the local fair.

Người nông dân nuôi một con poddy tên là Daisy cho hội chợ địa phương.

They do not have a poddy on their small farm.

Họ không có một con poddy nào trên trang trại nhỏ của mình.

Is the poddy being trained for the upcoming competition?

Con poddy có đang được huấn luyện cho cuộc thi sắp tới không?

Poddy (Verb)

pˈɑdi
pˈɑdi
01

Cho (một con vật non) ăn bằng tay.

Feed a young animal by hand.

Ví dụ

I will poddy the orphaned kitten named Whiskers every day.

Tôi sẽ cho mèo con mồ côi tên Whiskers ăn mỗi ngày.

She does not poddy the puppies; they eat solid food now.

Cô ấy không cho những chú chó con ăn bằng tay; chúng ăn thức ăn rắn bây giờ.

Do you poddy the baby goats at the animal shelter?

Bạn có cho những chú dê con ăn bằng tay ở trại động vật không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poddy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poddy

Không có idiom phù hợp