Bản dịch của từ Poddy trong tiếng Việt
Poddy

Poddy (Adjective)
The poddy calf loves to play with the children at the farm.
Con bê poddy thích chơi với trẻ em ở trang trại.
The farmer does not have any poddy animals this season.
Người nông dân không có con vật poddy nào trong mùa này.
Is that poddy lamb friendly with visitors at the petting zoo?
Con cừu poddy đó có thân thiện với du khách ở vườn thú không?
Many people think being poddy is unhealthy and unattractive.
Nhiều người nghĩ rằng béo phì là không lành mạnh và không hấp dẫn.
Not everyone agrees that being poddy is a social issue.
Không phải ai cũng đồng ý rằng béo phì là một vấn đề xã hội.
Is being poddy a common concern in modern society?
Liệu béo phì có phải là một mối quan tâm phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Poddy (Noun)
Một con bê, đặc biệt là một con bê được cho ăn bằng tay.
A calf in particular one which is fed by hand.
The farmer raised a poddy named Daisy for the local fair.
Người nông dân nuôi một con poddy tên là Daisy cho hội chợ địa phương.
They do not have a poddy on their small farm.
Họ không có một con poddy nào trên trang trại nhỏ của mình.
Is the poddy being trained for the upcoming competition?
Con poddy có đang được huấn luyện cho cuộc thi sắp tới không?
Poddy (Verb)
I will poddy the orphaned kitten named Whiskers every day.
Tôi sẽ cho mèo con mồ côi tên Whiskers ăn mỗi ngày.
She does not poddy the puppies; they eat solid food now.
Cô ấy không cho những chú chó con ăn bằng tay; chúng ăn thức ăn rắn bây giờ.
Do you poddy the baby goats at the animal shelter?
Bạn có cho những chú dê con ăn bằng tay ở trại động vật không?
Từ "poddy" là một từ tiếng Anh thường được dùng trong ngữ cảnh một cách thân mật để chỉ một con vật nhỏ hoặc một đứa trẻ. Trong tiếng Anh Anh, "poddies" có thể ám chỉ đến những chú bê non, trong khi trong tiếng Anh Mỹ từ tương đương có thể là "pudgy", được dùng để chỉ một người hoặc vật mũm mĩm, đáng yêu. Mặc dù cả hai từ đều thể hiện sự dễ thương, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác biệt rõ rệt giữa hai biến thể tiếng Anh này.
Từ "poddy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có khả năng xuất phát từ từ "poddie" trong tiếng Scotland, biểu thị cho sự non nớt, yếu ớt. Gốc từ này liên quan đến từ "pod", dùng để chỉ những quả hoặc cụm quả, có thể là những gì tinh tế, nhỏ bé. Ý nghĩa hiện tại của "poddy" thường gắn liền với sự mô tả một cá thể động vật non (nhất là bê con), phản ánh những yếu tố về kích thước và độ tuổi, cho thấy sự phát triển theo thời gian từ hình thức nhỏ bé đến sự trưởng thành.
"Từ 'poddy' ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Khả năng xuất hiện của từ này chủ yếu liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể, như trong ngôn ngữ sinh học để chỉ một nhóm động vật hoặc trong tiếng Úc, chỉ về trẻ nhỏ. Trong các tình huống thường gặp, 'poddy' có thể được sử dụng trong lĩnh vực chăn nuôi, chăm sóc trẻ em hoặc thú cưng, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến trong ngôn ngữ học chính thức".