Bản dịch của từ Poikilotherm trong tiếng Việt
Poikilotherm
Poikilotherm (Noun)
Một sinh vật không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể ngoại trừ các biện pháp hành vi như phơi nắng hoặc đào hang.
An organism that cannot regulate its body temperature except by behavioural means such as basking or burrowing.
Lizards are poikilotherms that need sunlight to warm their bodies.
Thằn lằn là động vật biến nhiệt cần ánh sáng mặt trời để ấm lên.
Poikilotherms do not maintain a constant body temperature like mammals.
Động vật biến nhiệt không duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định như động vật có vú.
Are all reptiles considered poikilotherms in environmental science?
Tất cả các loài bò sát có được coi là động vật biến nhiệt trong khoa học môi trường không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp