Bản dịch của từ Poikilotherm trong tiếng Việt
Poikilotherm

Poikilotherm (Noun)
Một sinh vật không thể điều chỉnh nhiệt độ cơ thể ngoại trừ các biện pháp hành vi như phơi nắng hoặc đào hang.
An organism that cannot regulate its body temperature except by behavioural means such as basking or burrowing.
Lizards are poikilotherms that need sunlight to warm their bodies.
Thằn lằn là động vật biến nhiệt cần ánh sáng mặt trời để ấm lên.
Poikilotherms do not maintain a constant body temperature like mammals.
Động vật biến nhiệt không duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định như động vật có vú.
Are all reptiles considered poikilotherms in environmental science?
Tất cả các loài bò sát có được coi là động vật biến nhiệt trong khoa học môi trường không?
Họ từ
Từ "poikilotherm" được sử dụng trong sinh học để chỉ những sinh vật mà nhiệt độ cơ thể không ổn định và phụ thuộc vào môi trường xung quanh, như bò sát và lưỡng cư. Đối lập với chúng là "homeotherm", những sinh vật duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định. Trong tiếng Anh, "poikilotherm" được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt nào về nghĩa hoặc cách viết, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ ở từng khu vực.
Từ "poikilotherm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "poikilos" có nghĩa là "đa dạng" hoặc "biến đổi" và "therm" có nghĩa là "nhiệt". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện trong thế kỷ 19 để chỉ những sinh vật mà nhiệt độ cơ thể thay đổi theo môi trường xung quanh. Hiện nay, "poikilotherm" được sử dụng để miêu tả những động vật máu lạnh như bò sát và lưỡng cư, cho thấy sự liên kết với khả năng điều chỉnh nhiệt độ nội môi của chúng.
Từ "poikilotherm" (sinh vật biến nhiệt) có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, nơi mà các bài đọc về sinh học hoặc động vật học thường đề cập đến các khái niệm liên quan. Trong ngữ cảnh phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu sinh thái và bài viết khoa học về động vật, đặc biệt là khi thảo luận về khả năng điều chỉnh nhiệt độ cơ thể của động vật như bò sát và cá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp