Bản dịch của từ Basking trong tiếng Việt

Basking

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Basking (Verb)

bˈæskɪŋ
bˈæskɪŋ
01

Nằm trong hoặc phơi bày bản thân với sự ấm áp dễ chịu.

To lie in or expose oneself to pleasant warmth.

Ví dụ

She enjoys basking in the sun on weekends.

Cô ấy thích nằm phơi nắng vào cuối tuần.

He avoids basking in the spotlight during group presentations.

Anh ấy tránh trưng bày trong ánh sáng khi thuyết trình nhóm.

Do you think basking in the limelight helps build confidence?

Bạn có nghĩ rằng phơi nắng trong ánh sáng sân khấu giúp xây dựng tự tin không?

She enjoys basking in the sun at the park during weekends.

Cô ấy thích nằm phơi nắng ở công viên vào cuối tuần.

He avoids basking in the limelight during group presentations.

Anh ấy tránh phơi sáng trong ánh đèn sân khấu khi thuyết trình nhóm.

Dạng động từ của Basking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bask

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Basked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Basked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Basks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Basking

Basking (Noun)

bˈæskɪŋ
bˈæskɪŋ
01

Một phần trong vòng đời của rùa biển, nơi chúng nằm phơi nắng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Part of a sea turtles life cycle where they lie in the sun to regulate body temperature.

Ví dụ

Sea turtles enjoy basking in the sun on sandy beaches.

Rùa biển thích nằm phơi nắng trên bãi cát.

Some sea turtles avoid basking due to human disturbances.

Một số loài rùa biển tránh việc nằm phơi nắng vì sự quấy rối của con người.

Do sea turtles need basking to regulate their body temperature?

Liệu rùa biển cần phải nằm phơi nắng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể không?

Sea turtles engage in basking to regulate their body temperature.

Rùa biển tham gia vào việc tắm nắng để điều chỉnh nhiệt độ cơ thể.

Not all sea turtles participate in basking during their life cycle.

Không phải tất cả rùa biển tham gia vào việc tắm nắng trong chu kỳ sống của họ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Basking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I take advantage of the sweltering heatwave by spending time outdoors, wearing my comfortable flip-flops, and in the sun's rays [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Basking

Không có idiom phù hợp