Bản dịch của từ Point of purchase trong tiếng Việt

Point of purchase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of purchase (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs
pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs
01

Một địa điểm hoặc nơi mà giao dịch bán lẻ diễn ra.

A location or place where a retail transaction occurs.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Điểm mà khách hàng thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

The point at which a customer makes a payment for goods or services.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực chỉ định cho các trưng bày khuyến mại nơi sản phẩm được bán.

A designated area for promotional displays where products are sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point of purchase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of purchase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.