Bản dịch của từ Point of purchase trong tiếng Việt

Point of purchase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Point of purchase (Noun)

pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs
pˈɔɪnt ˈʌv pɝˈtʃəs
01

Một địa điểm hoặc nơi mà giao dịch bán lẻ diễn ra.

A location or place where a retail transaction occurs.

Ví dụ

The point of purchase was busy during the holiday season.

Điểm mua sắm rất đông đúc trong mùa lễ hội.

There is not a single point of purchase near my house.

Không có điểm mua sắm nào gần nhà tôi.

Is the point of purchase open late on weekends?

Điểm mua sắm có mở cửa muộn vào cuối tuần không?

02

Điểm mà khách hàng thanh toán cho hàng hóa hoặc dịch vụ.

The point at which a customer makes a payment for goods or services.

Ví dụ

The point of purchase for groceries is at the checkout counter.

Điểm mua hàng cho thực phẩm là ở quầy thanh toán.

The point of purchase does not always accept credit cards.

Điểm mua hàng không phải lúc nào cũng chấp nhận thẻ tín dụng.

Where is the point of purchase for the concert tickets?

Điểm mua hàng cho vé concert ở đâu?

03

Một khu vực chỉ định cho các trưng bày khuyến mại nơi sản phẩm được bán.

A designated area for promotional displays where products are sold.

Ví dụ

The point of purchase displayed new products at the local fair.

Điểm mua hàng đã trưng bày sản phẩm mới tại hội chợ địa phương.

Many shoppers do not notice the point of purchase displays.

Nhiều người mua sắm không nhận thấy các bảng trưng bày điểm mua hàng.

Is the point of purchase effective for increasing sales?

Điểm mua hàng có hiệu quả trong việc tăng doanh số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/point of purchase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Point of purchase

Không có idiom phù hợp