Bản dịch của từ Pointelle trong tiếng Việt
Pointelle

Pointelle (Noun)
She wore a beautiful pointelle sweater at the charity event last week.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo len pointelle đẹp tại sự kiện từ thiện tuần trước.
They did not sell pointelle fabric at the local craft fair.
Họ đã không bán vải pointelle tại hội chợ thủ công địa phương.
Is pointelle knitwear popular among young people in social gatherings?
Vải dệt pointelle có phổ biến trong giới trẻ tại các buổi gặp mặt xã hội không?
Pointelle là một thuật ngữ trong ngành dệt may, ám chỉ đến một loại vải có các lỗ nhỏ được dệt theo kiểu hoa văn, thường dùng để tạo ra các sản phẩm như áo, khăn hoặc đồ lót. Điểm đặc trưng của pointelle là sự kết hợp giữa tính thoáng khí và tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả British và American English mà không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hoặc hình thức viết.
Từ "pointelle" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được hình thành từ "point", nghĩa là "điểm", kết hợp với hậu tố "-elle", biểu thị sự nhỏ bé hoặc tinh tế. Thuật ngữ này mô tả một kỹ thuật dệt lỗ nhỏ trên vải, tạo thành những họa tiết tinh xảo. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19, pointelle đã trở thành biểu tượng của sự nữ tính và thanh lịch trong ngành thời trang hiện đại, phản ánh sự kết hợp giữa nghệ thuật và kỹ thuật dệt.
Từ "pointelle" không phải là một từ thường gặp trong bốn khía cạnh của IELTS. Thực tế, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực thời trang và dệt may, chỉ về kỹ thuật dệt tạo ra các lỗ nhỏ trên vải, thường mang tính trang trí. Trong ngữ cảnh thông dụng, "pointelle" thường xuất hiện trong mô tả sản phẩm hoặc kiểu dáng quần áo, đặc biệt là áo len và đồ lót, nơi tính thẩm mỹ và sự tinh tế là yếu tố quan trọng.