Bản dịch của từ Police record trong tiếng Việt

Police record

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Police record (Noun)

pəlˈis ɹˈɛkɚd
pəlˈis ɹˈɛkɚd
01

Một hồ sơ hoặc cơ sở dữ liệu do các cơ quan thực thi pháp luật duy trì, chứa thông tin chi tiết về các vụ bắt giữ, kết án và các hành động pháp lý khác.

A file or database maintained by law enforcement agencies that contains details about arrests convictions and other legal actions

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu chứa thông tin về tiền án của một người.

A document that contains information about a persons criminal history

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hồ sơ chính thức do cảnh sát lưu giữ về các tội phạm đã được báo cáo hoặc điều tra.

An official record kept by the police of crimes that have been reported or investigated

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Police record cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Police record

Không có idiom phù hợp