Bản dịch của từ Political agenda trong tiếng Việt
Political agenda

Political agenda(Noun)
Động lực tiềm ẩn đứng sau các quyết định hoặc hành động chính trị.
The underlying motivation behind political decisions or actions.
Một tập hợp các vấn đề hoặc chủ đề được ưu tiên bởi một chính trị gia hoặc đảng phái chính trị.
A set of issues or topics that are prioritized by a politician or political party.
Một kế hoạch hành động phản ánh các mục tiêu hoặc mục tiêu của một tổ chức chính trị.
A plan of action that reflects the objectives or goals of a political organization.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Khái niệm "political agenda" chỉ đến các vấn đề, mục tiêu hoặc ưu tiên mà một cá nhân hoặc tổ chức chính trị xác định là quan trọng và muốn thúc đẩy trong quá trình ra quyết định hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ đến các chương trình nghị sự của các đảng phái chính trị, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "agenda" cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả lịch trình cuộc họp. Sự khác biệt này có thể thấy rõ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn tương tự.
Khái niệm "political agenda" chỉ đến các vấn đề, mục tiêu hoặc ưu tiên mà một cá nhân hoặc tổ chức chính trị xác định là quan trọng và muốn thúc đẩy trong quá trình ra quyết định hoặc chính sách. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến để chỉ đến các chương trình nghị sự của các đảng phái chính trị, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ "agenda" cũng có thể mang ý nghĩa rộng hơn, bao gồm cả lịch trình cuộc họp. Sự khác biệt này có thể thấy rõ trong ngữ cảnh sử dụng, nhưng nghĩa cốt lõi vẫn tương tự.
