Bản dịch của từ Political agenda trong tiếng Việt

Political agenda

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political agenda (Noun)

pəlˈɪtəkəl ədʒˈɛndə
pəlˈɪtəkəl ədʒˈɛndə
01

Một tập hợp các vấn đề hoặc chủ đề được ưu tiên bởi một chính trị gia hoặc đảng phái chính trị.

A set of issues or topics that are prioritized by a politician or political party.

Ví dụ

The political agenda focuses on improving education in urban areas.

Chương trình chính trị tập trung vào việc cải thiện giáo dục ở khu vực đô thị.

Many believe the political agenda ignores climate change issues.

Nhiều người tin rằng chương trình chính trị đã bỏ qua các vấn đề biến đổi khí hậu.

What is the political agenda for social justice in this election?

Chương trình chính trị cho công bằng xã hội trong cuộc bầu cử này là gì?

The political agenda focuses on social equality and justice for all citizens.

Chương trình chính trị tập trung vào bình đẳng xã hội và công lý cho tất cả công dân.

Many voters do not support the political agenda of the current administration.

Nhiều cử tri không ủng hộ chương trình chính trị của chính quyền hiện tại.

02

Một kế hoạch hành động phản ánh các mục tiêu hoặc mục tiêu của một tổ chức chính trị.

A plan of action that reflects the objectives or goals of a political organization.

Ví dụ

The political agenda of the youth group focuses on climate change.

Chương trình chính trị của nhóm thanh niên tập trung vào biến đổi khí hậu.

The political agenda does not include support for local communities.

Chương trình chính trị không bao gồm hỗ trợ cho cộng đồng địa phương.

What is the political agenda of the new social organization?

Chương trình chính trị của tổ chức xã hội mới là gì?

The political agenda of the Green Party focuses on environmental issues.

Chương trình chính trị của Đảng Xanh tập trung vào các vấn đề môi trường.

The political agenda does not include social justice reforms this year.

Chương trình chính trị năm nay không bao gồm cải cách công bằng xã hội.

03

Động lực tiềm ẩn đứng sau các quyết định hoặc hành động chính trị.

The underlying motivation behind political decisions or actions.

Ví dụ

The city's political agenda focuses on improving public transportation for everyone.

Chương trình chính trị của thành phố tập trung vào việc cải thiện giao thông công cộng.

Many believe the political agenda ignores the needs of low-income families.

Nhiều người tin rằng chương trình chính trị bỏ qua nhu cầu của các gia đình thu nhập thấp.

What is the political agenda behind the new social housing policy?

Chương trình chính trị nào đứng sau chính sách nhà ở xã hội mới?

The political agenda of the new mayor focuses on social equality.

Chương trình chính trị của thị trưởng mới tập trung vào sự bình đẳng xã hội.

The council's political agenda does not address local community needs.

Chương trình chính trị của hội đồng không giải quyết nhu cầu cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Political agenda cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political agenda

Không có idiom phù hợp