Bản dịch của từ Political consciousness trong tiếng Việt
Political consciousness
Political consciousness (Noun)
Nhận thức và hiểu biết về các vấn đề chính trị, khái niệm và tác động của các quyết định chính trị đến xã hội.
Awareness and understanding of political issues, concepts, and the impact of political decisions on society.
Trạng thái có kiến thức về các quá trình chính trị và tham gia vào chúng.
The state of being knowledgeable about political processes and participating in them.
Nhận thức tập thể giữa các cá nhân về các tư tưởng chính trị và những ảnh hưởng của chúng.
A collective awareness among individuals regarding political ideologies and their implications.
Tự ý thức chính trị (political consciousness) là khái niệm chỉ nhận thức, hiểu biết và quan điểm của cá nhân hoặc nhóm về các vấn đề chính trị, quyền lực và sự công bằng trong xã hội. Tự ý thức chính trị có thể ảnh hưởng đến hành vi chính trị, như việc tham gia bầu cử hoặc hoạt động xã hội. Mặc dù thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau đôi chút do ngữ cảnh văn hóa.