Bản dịch của từ Political debate trong tiếng Việt

Political debate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political debate(Noun)

pəlˈɪtəkəl dəbˈeɪt
pəlˈɪtəkəl dəbˈeɪt
01

Một cuộc tranh luận hoặc trình bày có tổ chức về ý tưởng và quan điểm của cá nhân hoặc nhóm, thường liên quan đến việc phát biểu công khai.

An organized argument or presentation of ideas and opinions by individuals or groups, often involving public speaking.

Ví dụ
02

Một quá trình mà trong đó người tham gia cố gắng thuyết phục khán giả hoặc lẫn nhau về một chủ đề chính trị cụ thể.

A process through which participants try to persuade the audience or one another regarding a particular political topic.

Ví dụ
03

Một cuộc thảo luận liên quan đến các quan điểm đối lập, đặc biệt về các vấn đề hoặc chính sách chính trị.

A discussion involving opposing viewpoints, particularly regarding political issues or policies.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh