Bản dịch của từ Political reform trong tiếng Việt
Political reform
Political reform (Noun)
Những thay đổi nhằm giải quyết các vấn đề về quản trị và đại diện trong một cấu trúc chính trị.
Changes intended to address issues of governance and representation within a political structure.
Các cải cách nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và trách nhiệm của các tổ chức chính trị.
Reforms that aim to enhance the efficiency, transparency, and accountability of political institutions.
Cải cách chính trị (political reform) là quá trình thay đổi các cấu trúc và quy trình chính trị nhằm tăng cường hiệu quả, minh bạch và sự tham gia của công dân trong quyết định chính trị. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh các quốc gia muốn tiến tới một hệ thống chính trị dân chủ hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ khi sử dụng cụm từ này, cả về nghĩa lẫn cách viết.