Bản dịch của từ Political reform trong tiếng Việt

Political reform

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political reform(Noun)

pəlˈɪtəkəl ɹəfˈɔɹm
pəlˈɪtəkəl ɹəfˈɔɹm
01

Quá trình thay đổi hệ thống chính trị để cải thiện nó.

The process of making changes to the political system in order to improve it.

Ví dụ
02

Những thay đổi nhằm giải quyết các vấn đề về quản trị và đại diện trong một cấu trúc chính trị.

Changes intended to address issues of governance and representation within a political structure.

Ví dụ
03

Các cải cách nhằm nâng cao hiệu quả, tính minh bạch và trách nhiệm của các tổ chức chính trị.

Reforms that aim to enhance the efficiency, transparency, and accountability of political institutions.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh