Bản dịch của từ Pollinate trong tiếng Việt
Pollinate

Pollinate (Verb)
Bees pollinate flowers to help them reproduce and grow.
Ong bầu phấn hoa để giúp chúng sinh sản và phát triển.
Not all insects pollinate plants, some just feed on them.
Không phải tất cả côn trùng phấn hoa cây, một số chỉ ăn chúng.
Do birds play a role in pollinating certain types of plants?
Chim có đóng vai trò trong việc phấn hoa loại cây nào không?
Dạng động từ của Pollinate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pollinate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pollinated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pollinated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pollinates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pollinating |
Họ từ
Pollinate là một động từ trong sinh học, có nghĩa là quá trình chuyển giao phấn hoa từ bộ phận sinh dưỡng của hoa (nhị) đến bộ phận sinh sản (đầu nhụy), từ đó làm cho sự thụ tinh diễn ra. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "pollinate" để chỉ hành động này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thì tương đồng.
Từ "pollinate" xuất phát từ tiếng Latinh "pollinatio", được hình thành từ "pollen", nghĩa là "phấn hoa". "Pollen" có nguồn gốc từ "pollen, pollinis", chỉ các chất bột mịn được sản xuất bởi hoa cái để thụ phấn. Khái niệm này đã diễn ra từ thế kỷ 19, phản ánh quá trình sinh sản của thực vật thông qua sự chuyển giao phấn từ hoa đực sang hoa cái, điều này liên quan chặt chẽ đến việc thụ tinh và sự phát triển của trái cây.
Từ "pollinate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh học hoặc nông nghiệp, chẳng hạn như trong các đề thi về hệ sinh thái hoặc sự phát triển thực vật. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được nhắc đến khi bàn luận về vai trò của côn trùng trong việc thụ phấn cho cây trồng, tiết lộ tầm quan trọng của chúng đối với sản xuất lương thực và bảo tồn môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



