Bản dịch của từ Polyacid trong tiếng Việt

Polyacid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyacid (Adjective)

01

Về bản chất hoặc liên quan đến một polyaxit.

Of the nature of or relating to a polyacid.

Ví dụ

The polyacid solution helped in community water purification efforts last year.

Dung dịch polyacid đã giúp trong nỗ lực lọc nước cộng đồng năm ngoái.

Many people do not understand polyacid's role in environmental safety.

Nhiều người không hiểu vai trò của polyacid trong an toàn môi trường.

Is polyacid used in local social projects for better health outcomes?

Polyacid có được sử dụng trong các dự án xã hội địa phương để cải thiện sức khỏe không?

Polyacid (Noun)

01

Hợp chất có nhiều nhóm axit; đặc biệt là axit có chứa anion polyme.

A compound which has more than one acidic group especially an acid containing polymeric anions.

Ví dụ

Polyacid solutions can help in community water treatment projects.

Dung dịch polyacid có thể giúp trong các dự án xử lý nước cộng đồng.

Polyacid is not commonly discussed in social chemistry classes.

Polyacid không thường được thảo luận trong các lớp hóa học xã hội.

What role does polyacid play in social environmental initiatives?

Polyacid đóng vai trò gì trong các sáng kiến môi trường xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyacid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyacid

Không có idiom phù hợp