Bản dịch của từ Polyacid trong tiếng Việt
Polyacid
Polyacid (Adjective)
The polyacid solution helped in community water purification efforts last year.
Dung dịch polyacid đã giúp trong nỗ lực lọc nước cộng đồng năm ngoái.
Many people do not understand polyacid's role in environmental safety.
Nhiều người không hiểu vai trò của polyacid trong an toàn môi trường.
Is polyacid used in local social projects for better health outcomes?
Polyacid có được sử dụng trong các dự án xã hội địa phương để cải thiện sức khỏe không?
Polyacid (Noun)
Hợp chất có nhiều nhóm axit; đặc biệt là axit có chứa anion polyme.
A compound which has more than one acidic group especially an acid containing polymeric anions.
Polyacid solutions can help in community water treatment projects.
Dung dịch polyacid có thể giúp trong các dự án xử lý nước cộng đồng.
Polyacid is not commonly discussed in social chemistry classes.
Polyacid không thường được thảo luận trong các lớp hóa học xã hội.
What role does polyacid play in social environmental initiatives?
Polyacid đóng vai trò gì trong các sáng kiến môi trường xã hội?
Polyacid là một thuật ngữ hoá học chỉ loại acid có khả năng giải phóng nhiều ion hydro (H⁺) trong dung dịch. Các polyacid thường có cấu trúc phức tạp, với nhiều nhóm chức acid trong phân tử. Trong ngữ cảnh hoá học, một số ví dụ điển hình bao gồm axit phosphoric (H₃PO₄) và axit sulfuric (H₂SO₄). Thuật ngữ này được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ và Anh, tuy nhiên, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể.
Từ "polyacid" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "acidus" có nghĩa là "chua". Từ này được sử dụng trong hóa học để chỉ những axit có chứa nhiều nhóm chức axit trong phân tử của chúng. Khái niệm này phản ánh đặc điểm cấu trúc của các hợp chất hóa học, cho thấy sự đa dạng và khả năng tương tác cao trong các phản ứng hóa học. Sự hiểu biết về polyacid có nguồn gốc từ nghiên cứu các axit và vai trò của chúng trong hóa học hữu cơ và vô cơ.
Từ "polyacid" thường ít xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến hóa học. Trong các văn cảnh khác, "polyacid" được sử dụng trong lĩnh vực hóa học và vật liệu, đặc biệt khi thảo luận về các axit có nhiều nhóm axit trong phân tử, thường được nhắc đến trong tài liệu nghiên cứu hoặc báo cáo khoa học. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hơn là trong giao tiếp hàng ngày.