Bản dịch của từ Polyacrylic trong tiếng Việt
Polyacrylic

Polyacrylic (Adjective)
Hoá học. chỉ định các hợp chất là polyme của axit acrylic, este của nó hoặc các dẫn xuất thay thế của nó. ngoài ra: chỉ định các vật liệu nhựa nhiệt dẻo bao gồm hoặc được làm từ các polyme như vậy.
Chemistry designating compounds which are polymers of acrylic acid its esters or its substituted derivatives also designating thermoplastic materials consisting of or made from such polymers.
Polyacrylic materials are commonly used in the manufacturing industry.
Vật liệu polyacrylic thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất.
Some IELTS candidates may not be familiar with polyacrylic substances.
Một số thí sinh IELTS có thể không quen thuộc với chất polyacrylic.
Is it necessary to include information about polyacrylic in the essay?
Có cần phải bao gồm thông tin về polyacrylic trong bài luận không?
Polyacrylic (Noun)
Polyacrylic is commonly used in the textile industry for making clothes.
Polyacrylic thường được sử dụng trong ngành dệt may để làm quần áo.
Some people prefer not to wear polyacrylic due to potential skin irritations.
Một số người thích không mặc polyacrylic do có thể gây kích ứng da.
Is polyacrylic a sustainable material for eco-friendly fashion choices?
Polyacrylic có phải là vật liệu bền vững cho lựa chọn thời trang thân thiện với môi trường không?
Polyacrylic (polyacrylate) là một loại polymer tổng hợp được hình thành từ sự trùng hợp của axit acrylic hoặc các muối của nó. Chất liệu này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, đặc biệt trong sản xuất vật liệu dính, mực in và sản phẩm chăm sóc cá nhân. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm "a" trong "acrylic" thường được phát âm nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "polyacrylic" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "poly" có nghĩa là nhiều, và "acrylic" xuất phát từ từ "acrylicus", có gốc từ tiếng Hy Lạp "Acrylon", chỉ một hợp chất hữu cơ. Polyacrylic chỉ các polymer được tổng hợp từ acrylonitrile, thường được sử dụng trong sơn, keo dán và vật liệu xây dựng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến khả năng chống thấm, độ bền và tính chất đàn hồi của các sản phẩm polyacrylic trong đời sống hàng ngày.
Từ "polyacrylic" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như hóa học, vật liệu và ngành công nghiệp sản xuất, nơi mô tả loại nhựa tổng hợp được sử dụng trong các ứng dụng như sơn, keo và bề mặt chống thấm. Việc hiểu từ này là cần thiết cho học viên trong lĩnh vực liên quan.