Bản dịch của từ Polyacrylic trong tiếng Việt

Polyacrylic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polyacrylic (Adjective)

01

Hoá học. chỉ định các hợp chất là polyme của axit acrylic, este của nó hoặc các dẫn xuất thay thế của nó. ngoài ra: chỉ định các vật liệu nhựa nhiệt dẻo bao gồm hoặc được làm từ các polyme như vậy.

Chemistry designating compounds which are polymers of acrylic acid its esters or its substituted derivatives also designating thermoplastic materials consisting of or made from such polymers.

Ví dụ

Polyacrylic materials are commonly used in the manufacturing industry.

Vật liệu polyacrylic thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất.

Some IELTS candidates may not be familiar with polyacrylic substances.

Một số thí sinh IELTS có thể không quen thuộc với chất polyacrylic.

Is it necessary to include information about polyacrylic in the essay?

Có cần phải bao gồm thông tin về polyacrylic trong bài luận không?

Polyacrylic (Noun)

01

Sợi polyacrylic; một vật liệu làm từ sợi như vậy.

A polyacrylic fibre a material made from such fibres.

Ví dụ

Polyacrylic is commonly used in the textile industry for making clothes.

Polyacrylic thường được sử dụng trong ngành dệt may để làm quần áo.

Some people prefer not to wear polyacrylic due to potential skin irritations.

Một số người thích không mặc polyacrylic do có thể gây kích ứng da.

Is polyacrylic a sustainable material for eco-friendly fashion choices?

Polyacrylic có phải là vật liệu bền vững cho lựa chọn thời trang thân thiện với môi trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polyacrylic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polyacrylic

Không có idiom phù hợp