Bản dịch của từ Polynomial trong tiếng Việt
Polynomial

Polynomial (Adjective)
Bao gồm một số thuật ngữ.
Consisting of several terms.
She wrote a polynomial equation for her math homework.
Cô ấy đã viết một phương trình đa thức cho bài tập toán của mình.
He couldn't solve the polynomial expression during the IELTS exam.
Anh ấy không thể giải được biểu thức đa thức trong kỳ thi IELTS.
Did you understand how to factor a polynomial in your essay?
Bạn có hiểu cách phân tích một đa thức trong bài luận của mình không?
The polynomial equation was difficult to solve.
Phương trình đa thức khó giải.
She avoided the polynomial expression in her IELTS essay.
Cô ấy tránh biểu thức đa thức trong bài luận IELTS của mình.
Polynomial (Noun)
Một biểu thức của nhiều hơn hai số hạng đại số, đặc biệt là tổng của một số số hạng chứa các lũy thừa khác nhau của cùng một biến.
An expression of more than two algebraic terms especially the sum of several terms that contain different powers of the same variables.
Polynomials are commonly used in mathematical equations for IELTS problems.
Đa thức thường được sử dụng trong các phương trình toán học cho các vấn đề IELTS.
She struggled with understanding the concept of polynomials in her IELTS class.
Cô ấy gặp khó khăn trong việc hiểu khái niệm về đa thức trong lớp IELTS của mình.
Do you think knowing how to simplify polynomials is important for IELTS?
Bạn có nghĩ rằng việc biết cách đơn giản hóa đa thức là quan trọng cho IELTS không?
She struggled to understand the complex polynomial in the math problem.
Cô ấy đã vật lộn để hiểu biểu thức đa thức phức tạp trong bài toán toán học.
He avoided using polynomials in his IELTS essay to keep it simple.
Anh ta tránh sử dụng đa thức trong bài luận IELTS của mình để giữ nó đơn giản.
Họ từ
Đại số, "polynomial" (đa thức) là một biểu thức toán học bao gồm các số hạng được kết hợp bằng phép cộng, phép trừ và phép nhân, trong đó mỗi số hạng là dạng số mũ nguyên không âm của biến số (như x). Các dạng đa thức có thể bao gồm đơn thức, nhị thức hoặc nhiều thức. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng một cách tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giáo dục, nhiều người sử dụng "polynomial" với nghĩa hẹp hơn khi nói về các dạng cụ thể trong nghiên cứu toán học.
Từ "polynomial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với thành phần "poly-" nghĩa là "nhiều" và "nomial" bắt nguồn từ "nomialis", có nghĩa là "thuộc về tên hay hạng mục". Cụm từ này được hình thành vào thế kỷ 17, dùng để chỉ các biểu thức toán học có nhiều hạng tử. Ý nghĩa hiện tại của từ này, liên quan đến các đa thức trong đại số, vẫn giữ nguyên bản chất của sự kết hợp nhiều thành phần khác nhau trong một biểu thức toán học.
Từ "polynomial" chủ yếu xuất hiện trong phần thi IELTS liên quan đến Toán học và Khoa học tự nhiên, đặc biệt trong bối cảnh của các bài viết và thuyết trình về đại số và phân tích thống kê. Tần suất xuất hiện của nó trong các chủ đề này là vừa phải, nhưng không phổ biến trong các bối cảnh khác. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu toán học và trong các tài liệu học thuật liên quan đến lý thuyết toán, nhằm mô tả các hàm toán học có dạng đa thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp