Bản dịch của từ Polysilicon trong tiếng Việt
Polysilicon

Polysilicon (Adjective)
Hoá học. chỉ định các hợp chất chứa một số hoặc nhiều nguyên tử silicon, thường ở dạng chuỗi hoặc mạng.
Chemistry designating compounds containing several or many silicon atoms often in chains or networks.
Polysilicon materials are essential for solar panel production in California.
Vật liệu polysilicon rất cần thiết cho sản xuất pin mặt trời ở California.
Polysilicon isn't used in traditional electronics like resistors or capacitors.
Polysilicon không được sử dụng trong điện tử truyền thống như điện trở hay tụ điện.
Is polysilicon the best choice for renewable energy technology today?
Polysilicon có phải là lựa chọn tốt nhất cho công nghệ năng lượng tái tạo hiện nay không?
Polysilicon (Noun)
Thiết bị điện tử. một dạng silicon đa tinh thể được sử dụng đặc biệt trong một số thiết bị mos trạng thái rắn.
Electronics a polycrystalline form of silicon used especially in some solidstate mos devices.
Polysilicon is essential for solar panels in sustainable energy projects.
Polysilicon rất cần thiết cho các tấm pin mặt trời trong các dự án năng lượng bền vững.
Many people do not know polysilicon's role in renewable energy technologies.
Nhiều người không biết vai trò của polysilicon trong công nghệ năng lượng tái tạo.
Is polysilicon used in electric vehicles for better energy efficiency?
Polysilicon có được sử dụng trong xe điện để tăng hiệu suất năng lượng không?
Polysilicon (polysilicone) là một dạng silicon tinh khiết, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất pin năng lượng mặt trời và vi mạch điện tử. Polysilicon được chế tạo thông qua quá trình tinh chế silica và áp dụng công nghệ nhiệt độ cao, giúp tạo ra các tinh thể silicon lớn, có độ tinh khiết cao. Tại Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh nhấn mạnh âm tiết đầu hơn.
Từ “polysilicon” được hình thành từ hai yếu tố: "poly-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nhiều", và "silicon", xuất phát từ từ Latinh "silicium", có nghĩa là "thạch anh". Polysilicon là một dạng sillicon tinh khiết, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp pin mặt trời và điện tử. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc phân tử của polysilicon, với nhiều chuỗi silicon liên kết với nhau, phù hợp với tính chất về độ dẫn điện và khả năng hấp thụ ánh sáng của nó trong công nghệ hiện đại.
Từ "polysilicon" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong hai thành phần của kỳ thi IELTS: Writing và Speaking, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến năng lượng tái tạo và công nghệ vật liệu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, polysilicon thường xuất hiện trong ngành công nghiệp sản xuất pin mặt trời và các ứng dụng điện tử. Việc sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến thảo luận về tính bền vững và phát triển công nghệ xanh.