Bản dịch của từ Polythetic trong tiếng Việt

Polythetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polythetic (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc chia sẻ một số đặc điểm thường thấy ở các thành viên của một nhóm hoặc lớp, nhưng không có đặc điểm nào cần thiết cho tư cách thành viên của nhóm hoặc lớp đó.

Relating to or sharing a number of characteristics which occur commonly in members of a group or class but none of which is essential for membership of that group or class.

Ví dụ

The polythetic nature of social groups makes them diverse and inclusive.

Tính chất đa thể của các nhóm xã hội làm cho chúng đa dạng và bao gồm.

Not all social clubs are polythetic; some have strict membership rules.

Không phải tất cả các câu lạc bộ xã hội đều đa thể; một số có quy tắc thành viên nghiêm ngặt.

Are polythetic characteristics important for understanding social dynamics in communities?

Các đặc điểm đa thể có quan trọng trong việc hiểu động lực xã hội trong cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Polythetic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polythetic

Không có idiom phù hợp