Bản dịch của từ Ponder over trong tiếng Việt
Ponder over

Ponder over (Verb)
Suy nghĩ về (cái gì) một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định hoặc đưa ra kết luận.
Think about something carefully especially before making a decision or reaching a conclusion.
I always ponder over my answers before speaking in the IELTS exam.
Tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.
She never ponders over her essay topics before writing them down.
Cô ấy không bao giờ suy nghĩ kỹ về chủ đề bài luận trước khi viết chúng ra.
Do you often ponder over the vocabulary you will use in speaking tasks?
Bạn thường xuyên suy nghĩ kỹ về từ vựng mà bạn sẽ sử dụng trong các nhiệm vụ nói không?
Ponder over (Phrase)
She pondered over the essay topic before starting to write.
Cô ấy suy nghĩ kỹ về chủ đề bài luận trước khi bắt đầu viết.
He did not ponder over the consequences of his actions.
Anh ấy không suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động của mình.
Did you ponder over the different perspectives in your essay?
Bạn đã suy nghĩ kỹ về các quan điểm khác nhau trong bài luận của bạn chưa?
"Cân nhắc" (ponder over) là một cụm động từ dùng để chỉ hành động suy nghĩ cẩn thận và sâu sắc về một vấn đề hoặc quyết định nào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và nói trang trọng, nhằm thể hiện sự nghiêm túc trong quá trình xem xét. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "ponder over" có nguồn gốc từ động từ латин "ponderare", có nghĩa là "cân nhắc" hoặc "đo lường". Từ này được hình thành từ "pondus", nghĩa là "trọng lượng". Trong lịch sử, việc cân nhắc và đánh giá một vấn đề thường được thực hiện một cách tỉ mỉ như việc cân đo trọng lượng. Ngày nay, "ponder over" mang nghĩa suy ngẫm sâu sắc, phản ánh quá trình tư duy phân tích và đánh giá một cách cẩn thận các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
Cụm từ "ponder over" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh học thuật và văn chương. Nó thể hiện hành động suy nghĩ sâu sắc hoặc xem xét một vấn đề phức tạp. Thường được sử dụng trong các bài luận, bài phê bình, hay khi thảo luận về triết lý và tâm lý học, "ponder over" giúp diễn đạt sự nghiêm túc trong việc phân tích và đánh giá ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp