Bản dịch của từ Ponder over trong tiếng Việt

Ponder over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ponder over (Verb)

pˈɑndəɹ ˈoʊvəɹ
pˈɑndəɹ ˈoʊvəɹ
01

Suy nghĩ về (cái gì) một cách cẩn thận, đặc biệt là trước khi đưa ra quyết định hoặc đưa ra kết luận.

Think about something carefully especially before making a decision or reaching a conclusion.

Ví dụ

I always ponder over my answers before speaking in the IELTS exam.

Tôi luôn suy nghĩ kỹ trước khi nói trong kỳ thi IELTS.

She never ponders over her essay topics before writing them down.

Cô ấy không bao giờ suy nghĩ kỹ về chủ đề bài luận trước khi viết chúng ra.

Do you often ponder over the vocabulary you will use in speaking tasks?

Bạn thường xuyên suy nghĩ kỹ về từ vựng mà bạn sẽ sử dụng trong các nhiệm vụ nói không?

Ponder over (Phrase)

pˈɑndəɹ ˈoʊvəɹ
pˈɑndəɹ ˈoʊvəɹ
01

Suy nghĩ về (cái gì đó) một cách cẩn thận; coi như.

Think about something carefully consider.

Ví dụ

She pondered over the essay topic before starting to write.

Cô ấy suy nghĩ kỹ về chủ đề bài luận trước khi bắt đầu viết.

He did not ponder over the consequences of his actions.

Anh ấy không suy nghĩ kỹ về hậu quả của hành động của mình.

Did you ponder over the different perspectives in your essay?

Bạn đã suy nghĩ kỹ về các quan điểm khác nhau trong bài luận của bạn chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ponder over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ponder over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.