Bản dịch của từ Popping trong tiếng Việt
Popping
Popping (Noun)
The popping of popcorn excited everyone at the movie theater last night.
Âm thanh nổ của bỏng ngô khiến mọi người phấn khích tại rạp phim tối qua.
The popping sound during the party did not disturb our conversation.
Âm thanh nổ trong bữa tiệc không làm phiền cuộc trò chuyện của chúng tôi.
Was the popping noise from the fireworks or the champagne bottle?
Âm thanh nổ đến từ pháo hoa hay chai rượu sâm banh?
The popping of champagne corks signaled the start of celebrations.
Tiếng nổ của nút rượu sôi nổi báo hiệu sự kiện bắt đầu.
There was no popping of balloons at the quiet social gathering.
Không có tiếng nổ của bóng bay trong buổi tụ tập xã hội yên tĩnh.
Popping is popular in dance battles at social events like parties.
Popping rất phổ biến trong các cuộc thi nhảy tại các sự kiện xã hội.
Many people do not understand popping at social gatherings.
Nhiều người không hiểu về popping trong các buổi gặp mặt xã hội.
Is popping a common dance style in social dance classes?
Popping có phải là một phong cách nhảy phổ biến trong các lớp nhảy xã hội không?
She impressed the judges with her popping skills in the competition.
Cô ấy gây ấn tượng với kỹ năng popping của mình trong cuộc thi.
Not everyone can master the art of popping in dance routines.
Không phải ai cũng có thể thống trị nghệ thuật popping trong các bài tập nhảy.
Họ từ
Từ "popping" có hai ý nghĩa chính: nó có thể chỉ âm thanh nhỏ, mạnh khi vật thể bùng nổ hoặc nổ tung, hoặc mô tả hành động nhảy lên hoặc bật ra. Trong tiếng Anh Mỹ, "popping" thường gắn liền với âm thanh phát ra từ đồ ăn như ngô nổ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "popping" theo nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh ăn uống. Sự khác biệt trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng phản ánh những đặc điểm văn hóa của mỗi vùng.
Từ “popping” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh “pop,” được hình thành vào giữa thế kỷ 16, có nghĩa là phát ra âm thanh nổ hoặc bật. Có thể thấy rõ mối liên hệ với gốc Latin "poppare", nghĩa là "nhảy" hoặc "bùng nổ". Khi được sử dụng hiện nay, “popping” không chỉ mô tả âm thanh, mà còn chỉ động thái nở ra hoặc phát triển, phản ánh sự năng động và tính bất ngờ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "popping" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong lĩnh vực Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, cảm giác hoặc hành động diễn ra với sự nhấn mạnh. Trong Đọc và Viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh nghệ thuật hoặc giải trí, thường liên quan đến sự sống động hoặc nổi bật. Từ "popping" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, như mô tả các món ăn có độ giòn hoặc sự bùng nổ hương vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp