Bản dịch của từ Porbeagle trong tiếng Việt

Porbeagle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porbeagle (Noun)

pˈɑɹbigl
pˈɑɹbigl
01

Một loài cá mập lớn, năng động, được tìm thấy chủ yếu ở vùng biển rộng mở bắc đại tây dương và địa trung hải.

A large active shark which is found chiefly in the open seas of the north atlantic and in the mediterranean.

Ví dụ

The porbeagle shark swims near the coast of Maine every summer.

Cá mập porbeagle bơi gần bờ biển Maine mỗi mùa hè.

Porbeagle sharks do not typically inhabit shallow waters or rivers.

Cá mập porbeagle thường không sống ở vùng nước nông hoặc sông.

Are porbeagle sharks common in the Mediterranean Sea during winter?

Cá mập porbeagle có phổ biến ở Biển Địa Trung Hải vào mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porbeagle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porbeagle

Không có idiom phù hợp