Bản dịch của từ Porphyrio trong tiếng Việt
Porphyrio
Porphyrio (Noun)
†một loài chim thủy sinh được các tác giả cổ điển nhắc đến; loài chim mà loài này thường được xác định, loài chim mật tím, porphyrio porphyrio (lỗi thời). hiện chỉ (ở dạng porphyrio): chi của họ rallidae bao gồm loài chim này.
†an aquatic bird referred to by classical authors the bird with which this is usually identified the purple gallinule porphyrio porphyrio obsolete now only in form porphyrio the genus of the family rallidae that includes this bird.
The porphyrio symbolizes community in many ancient cultures and stories.
Porphyrio tượng trưng cho cộng đồng trong nhiều nền văn hóa và câu chuyện cổ.
Many people do not recognize the porphyrio in modern social discussions.
Nhiều người không nhận ra porphyrio trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.
Is the porphyrio still relevant in today's social contexts?
Porphyrio có còn liên quan trong bối cảnh xã hội ngày nay không?
Từ "porphyrio" chỉ một chi chim thuộc họ Rallidae, bao gồm các loài như Porphyrio porphyrio (hoặc chim cộc xanh). Đặc điểm nổi bật của loài chim này là màu sắc tươi sáng và khả năng sống tại các vùng nước ngập. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh học, "porphyrio" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các khu vực có truyền thống nghiên cứu chim.
Từ "porphyrio" có nguồn gốc từ tiếng Latin "porphyrion", có nghĩa là "màu tím". Thuật ngữ này bắt nguồn từ "porphyras", một từ tiếng Hy Lạp chỉ đến chất nhuộm màu tím được chiết xuất từ vỏ sò biển. Trong lịch sử, màu tím thường được coi là biểu tượng của sự quý phái và quyền lực, do sự hiếm hoi và chi phí sản xuất. Ngày nay, "porphyrio" thường được sử dụng để chỉ các loài chim trong họ Rallidae, đặc biệt là các loài có màu sắc nổi bật tương đồng với sắc tím trong tự nhiên.
Từ "porphyrio", chỉ về một chi chim trong họ Rallidae, không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do chủ yếu thuộc về lĩnh vực sinh học và động vật học chuyên ngành. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bảo tồn động vật, và trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học. Sự hạn chế trong sử dụng từ ngữ này cho thấy nó nghiêng về đối tượng chuyên môn hơn là giao tiếp thường ngày.