Bản dịch của từ Port in a storm trong tiếng Việt

Port in a storm

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Port in a storm (Idiom)

01

Trạng thái an toàn khi mọi thứ trở nên khó khăn.

A state of security when things are difficult.

Ví dụ

During the pandemic, family support was a port in a storm.

Trong đại dịch, sự hỗ trợ từ gia đình là một nơi trú ẩn.

Financial aid is not a port in a storm for everyone.

Hỗ trợ tài chính không phải là nơi trú ẩn cho tất cả mọi người.

Is community service a port in a storm for struggling individuals?

Dịch vụ cộng đồng có phải là nơi trú ẩn cho những người gặp khó khăn không?

02

Nơi trú ẩn khi mọi thứ trở nên khó khăn.

A refuge when the going gets tough.

Ví dụ

Friends can be a port in a storm during tough times.

Bạn bè có thể là nơi trú ẩn trong lúc khó khăn.

Family support is not a port in a storm for everyone.

Sự hỗ trợ của gia đình không phải là nơi trú ẩn cho mọi người.

Is community support a port in a storm for struggling individuals?

Liệu sự hỗ trợ cộng đồng có phải là nơi trú ẩn cho những người khó khăn không?

03

Nơi an toàn trong tình huống khó khăn.

A safe place in a difficult situation.

Ví dụ

Community centers act as a port in a storm for struggling families.

Các trung tâm cộng đồng là nơi trú ẩn cho các gia đình khó khăn.

Not every organization provides a port in a storm for the needy.

Không phải tổ chức nào cũng cung cấp nơi trú ẩn cho người nghèo.

Is the local charity a port in a storm for the homeless?

Tổ chức từ thiện địa phương có phải là nơi trú ẩn cho người vô gia cư không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/port in a storm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Port in a storm

Không có idiom phù hợp