Bản dịch của từ Posh trong tiếng Việt

Posh

Noun [U/C] Adjective Adverb Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Posh (Noun)

01

Chất lượng của sự thanh lịch, phong cách, hoặc thượng lưu.

The quality of being elegant stylish or upper class.

Ví dụ

Her posh accent impressed the IELTS examiner.

Giong noi sang trong cua co an tuong voi nguoi cham thi IELTS.

Not everyone can afford a posh lifestyle in big cities.

Khong phai ai cung co kha nang chi trich cuoc song sang trong o thanh pho lon.

Is being posh a requirement for success in IELTS writing?

Co phai la mot yeu cau de thanh cong trong viec viet IELTS la phai sang trong khong?

She always wears posh clothes to social events.

Cô ấy luôn mặc quần áo sang trọng khi tham gia các sự kiện xã hội.

He prefers a casual style over posh attire for social gatherings.

Anh ấy thích phong cách bình dân hơn là trang phục sang trọng cho các buổi tụ tập xã hội.

Posh (Adjective)

pˈɑʃ
pˈɑʃ
01

Thanh lịch hay sang trọng đầy phong cách.

Elegant or stylishly luxurious.

Ví dụ

She always wears posh dresses to high-society events.

Cô ấy luôn mặc váy sang trọng khi tham dự các sự kiện xã hội cao cấp.

He prefers a casual style over posh outfits for gatherings.

Anh ấy thích phong cách bình dân hơn so với trang phục sang trọng cho các buổi tụ tập.

Is it necessary to dress posh for the embassy reception?

Có cần phải mặc đẹp cho buổi tiếp đón tại đại sứ quán không?

She always wears posh dresses to fancy social events.

Cô ấy luôn mặc váy posh khi đến các sự kiện xã hội sang trọng.

He prefers a casual style and avoids posh gatherings.

Anh ấy thích phong cách bình dân và tránh các buổi tụ tập posh.

Dạng tính từ của Posh (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Posh

Posh

Posher

Posher

Poshest

Xa nhất

Posh (Adverb)

01

Theo cách thượng lưu.

In an upperclass way.

Ví dụ

She always dresses posh for important events.

Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện quan trọng.

He doesn't speak posh, but he's well-educated.

Anh ấy không nói kiểu trên lớp, nhưng anh ấy rất học thức.

Do you think posh behavior is necessary in job interviews?

Bạn có nghĩ hành vi kiểu trên lớp cần thiết trong phỏng vấn công việc không?

She always dresses posh for important social events.

Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.

He doesn't speak posh, preferring a more casual style.

Anh ấy không nói thượng lưu, thích phong cách bình dân hơn.

Dạng trạng từ của Posh (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Posh

Posh

-

-

Posh (Verb)

01

Thông minh ai đó hoặc một cái gì đó lên.

Smarten someone or something up.

Ví dụ

She poshed up her outfit for the party.

Cô ấy đã trang điểm cho trang phục của mình để đi tiệc.

He didn't posh up his resume for the job interview.

Anh ấy không trang điểm cho sơ yếu lý lịch của mình để phỏng vấn công việc.

Did they posh up the venue for the high-society event?

Họ đã trang điểm cho địa điểm tổ chức sự kiện cho giới thượng lưu chưa?

She always poshes up before attending a high-class party.

Cô ấy luôn trang trí trước khi đi dự một bữa tiệc cao cấp.

He never poshes up for casual gatherings with friends.

Anh ấy không bao giờ trang trí khi đi gặp bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/posh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Posh

Không có idiom phù hợp