Bản dịch của từ Posh trong tiếng Việt
Posh

Posh (Noun)
Her posh accent impressed the IELTS examiner.
Giong noi sang trong cua co an tuong voi nguoi cham thi IELTS.
Not everyone can afford a posh lifestyle in big cities.
Khong phai ai cung co kha nang chi trich cuoc song sang trong o thanh pho lon.
Is being posh a requirement for success in IELTS writing?
Co phai la mot yeu cau de thanh cong trong viec viet IELTS la phai sang trong khong?
She always wears posh clothes to social events.
Cô ấy luôn mặc quần áo sang trọng khi tham gia các sự kiện xã hội.
He prefers a casual style over posh attire for social gatherings.
Anh ấy thích phong cách bình dân hơn là trang phục sang trọng cho các buổi tụ tập xã hội.
Posh (Adjective)
She always wears posh dresses to high-society events.
Cô ấy luôn mặc váy sang trọng khi tham dự các sự kiện xã hội cao cấp.
He prefers a casual style over posh outfits for gatherings.
Anh ấy thích phong cách bình dân hơn so với trang phục sang trọng cho các buổi tụ tập.
Is it necessary to dress posh for the embassy reception?
Có cần phải mặc đẹp cho buổi tiếp đón tại đại sứ quán không?
She always wears posh dresses to fancy social events.
Cô ấy luôn mặc váy posh khi đến các sự kiện xã hội sang trọng.
He prefers a casual style and avoids posh gatherings.
Anh ấy thích phong cách bình dân và tránh các buổi tụ tập posh.
Dạng tính từ của Posh (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Posh Posh | Posher Posher | Poshest Xa nhất |
Posh (Adverb)
Theo cách thượng lưu.
In an upperclass way.
She always dresses posh for important events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện quan trọng.
He doesn't speak posh, but he's well-educated.
Anh ấy không nói kiểu trên lớp, nhưng anh ấy rất học thức.
Do you think posh behavior is necessary in job interviews?
Bạn có nghĩ hành vi kiểu trên lớp cần thiết trong phỏng vấn công việc không?
She always dresses posh for important social events.
Cô ấy luôn mặc đẹp cho các sự kiện xã hội quan trọng.
He doesn't speak posh, preferring a more casual style.
Anh ấy không nói thượng lưu, thích phong cách bình dân hơn.
Dạng trạng từ của Posh (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Posh Posh | - | - |
Posh (Verb)
She poshed up her outfit for the party.
Cô ấy đã trang điểm cho trang phục của mình để đi tiệc.
He didn't posh up his resume for the job interview.
Anh ấy không trang điểm cho sơ yếu lý lịch của mình để phỏng vấn công việc.
Did they posh up the venue for the high-society event?
Họ đã trang điểm cho địa điểm tổ chức sự kiện cho giới thượng lưu chưa?
She always poshes up before attending a high-class party.
Cô ấy luôn trang trí trước khi đi dự một bữa tiệc cao cấp.
He never poshes up for casual gatherings with friends.
Anh ấy không bao giờ trang trí khi đi gặp bạn bè.
Từ “posh” xuất phát từ tiếng Anh, có nghĩa là sang trọng, quý phái. Từ này thường được sử dụng để mô tả phong cách sống, đồ vật hoặc hành động thể hiện sự giàu có và địa vị xã hội cao. Trong tiếng Anh Anh, "posh" thường được sử dụng rộng rãi hơn và mang tính hài hước hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi từ này ít phổ biến và có thể không mang nghĩa như vậy trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong cả hai biến thể, “posh” có thể được dùng để ám chỉ sự cầu kỳ hoặc màu mè, nhưng tính chất châm biếm và nhẹ nhàng thể hiện rõ hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "posh" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "port side homeward", dùng để chỉ những hành khách giàu có di chuyển bằng tàu thủy. Ban đầu, từ này ám chỉ sự sang trọng và tiện nghi, mang lại hình ảnh về lối sống thượng lưu. Theo thời gian, "posh" đã trở thành một tính từ mô tả phong cách hoặc vật phẩm có sự tinh tế và xa hoa, phản ánh sự cao cấp trong văn hóa hiện đại.
Từ "posh" thường được sử dụng để chỉ sự sang trọng hoặc quý phái, đặc biệt trong bối cảnh xã hội và văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề như du lịch và phong cách sống. Trong các tình huống khác, "posh" thường được sử dụng để miêu tả các sự kiện xã hội hoặc địa điểm cao cấp, thể hiện sự ưu việt hoặc sự tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp