Bản dịch của từ Positive net worth trong tiếng Việt
Positive net worth

Positive net worth (Noun)
Giá trị của tất cả tài sản thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức trừ đi tất cả các khoản nợ.
The value of all assets owned by an individual or entity minus all liabilities.
John has a positive net worth of $50,000 after buying a house.
John có giá trị tài sản ròng dương là 50.000 đô la sau khi mua nhà.
Lisa does not have a positive net worth; her debts are too high.
Lisa không có giá trị tài sản ròng dương; nợ của cô ấy quá cao.
Does a positive net worth guarantee financial stability for families?
Giá trị tài sản ròng dương có đảm bảo sự ổn định tài chính cho các gia đình không?
Phản ánh tình hình tài chính lành mạnh và ổn định.
A reflection of financial health and stability.
Many families strive for a positive net worth to ensure stability.
Nhiều gia đình cố gắng có giá trị tài sản ròng tích cực để đảm bảo ổn định.
Not everyone achieves a positive net worth by age thirty.
Không phải ai cũng đạt được giá trị tài sản ròng tích cực khi ba mươi tuổi.
Is a positive net worth essential for social mobility in society?
Giá trị tài sản ròng tích cực có cần thiết cho sự di chuyển xã hội không?
John achieved a positive net worth after years of saving money.
John đã đạt được giá trị tài sản ròng dương sau nhiều năm tiết kiệm.
Many people do not have a positive net worth in their twenties.
Nhiều người không có giá trị tài sản ròng dương ở độ tuổi hai mươi.
Is having a positive net worth important for financial stability?
Có giá trị tài sản ròng dương có quan trọng cho sự ổn định tài chính không?
Tài sản ròng dương (positive net worth) là khái niệm tài chính chỉ tình huống mà tài sản của một cá nhân hoặc tổ chức vượt quá tổng nợ phải trả. Điều này cho thấy tình hình tài chính lành mạnh và khả năng chi trả nợ. Trong thực tiễn, tài sản ròng dương có thể được sử dụng để đánh giá khả năng tài chính và tiềm năng tăng trưởng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này.