Bản dịch của từ Positive net worth trong tiếng Việt

Positive net worth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Positive net worth (Noun)

01

Giá trị của tất cả tài sản thuộc sở hữu của một cá nhân hoặc tổ chức trừ đi tất cả các khoản nợ.

The value of all assets owned by an individual or entity minus all liabilities.

Ví dụ

John has a positive net worth of $50,000 after buying a house.

John có giá trị tài sản ròng dương là 50.000 đô la sau khi mua nhà.

Lisa does not have a positive net worth; her debts are too high.

Lisa không có giá trị tài sản ròng dương; nợ của cô ấy quá cao.

Does a positive net worth guarantee financial stability for families?

Giá trị tài sản ròng dương có đảm bảo sự ổn định tài chính cho các gia đình không?

02

Phản ánh tình hình tài chính lành mạnh và ổn định.

A reflection of financial health and stability.

Ví dụ

Many families strive for a positive net worth to ensure stability.

Nhiều gia đình cố gắng có giá trị tài sản ròng tích cực để đảm bảo ổn định.

Not everyone achieves a positive net worth by age thirty.

Không phải ai cũng đạt được giá trị tài sản ròng tích cực khi ba mươi tuổi.

Is a positive net worth essential for social mobility in society?

Giá trị tài sản ròng tích cực có cần thiết cho sự di chuyển xã hội không?

03

Một chuẩn mực để đo lường sự thành công tài chính của một người.

A benchmark for measuring ones financial success.

Ví dụ

John achieved a positive net worth after years of saving money.

John đã đạt được giá trị tài sản ròng dương sau nhiều năm tiết kiệm.

Many people do not have a positive net worth in their twenties.

Nhiều người không có giá trị tài sản ròng dương ở độ tuổi hai mươi.

Is having a positive net worth important for financial stability?

Có giá trị tài sản ròng dương có quan trọng cho sự ổn định tài chính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/positive net worth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Positive net worth

Không có idiom phù hợp