Bản dịch của từ Post-date trong tiếng Việt

Post-date

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Post-date (Verb)

pˈoʊstdˌeɪt
pˈoʊstdˌeɪt
01

Xảy ra hoặc đến vào một ngày muộn hơn.

Occur or come at a later date than.

Ví dụ

The social media post will post-date the launch event.

Bài đăng trên mạng xã hội sẽ ghi sau ngày sự kiện ra mắt.

The party invitation was post-dated to avoid any confusion.

Lời mời dự tiệc được ghi sau ngày để tránh bất kỳ sự nhầm lẫn nào.

Her birthday celebration will post-date the school reunion party.

Lễ kỷ niệm sinh nhật của cô ấy sẽ ghi sau bữa tiệc đoàn tụ ở trường.

02

Gắn hoặc ấn định ngày muộn hơn ngày thực tế cho (tài liệu hoặc sự kiện)

Affix or assign a date later than the actual one to (a document or event)

Ví dụ

She decided to post-date the check for next week.

Cô quyết định ghi ngày trên tờ séc vào tuần tới.

The party invitation was post-dated to avoid early arrivals.

Lời mời dự tiệc được ghi ngày sau để tránh những người đến sớm.

The social media post was accidentally post-dated to a future date.

Bài đăng trên mạng xã hội vô tình bị ghi ngày sau vào một ngày trong tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/post-date/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Post-date

Không có idiom phù hợp