Bản dịch của từ Postdate trong tiếng Việt
Postdate

Postdate (Verb)
The manager decided to postdate the meeting to next Friday.
Người quản lý quyết định lùi ngày họp đến thứ Sáu tới.
They did not postdate the event; it was held on time.
Họ không lùi ngày sự kiện; nó diễn ra đúng giờ.
Did the organizers postdate the festival to avoid bad weather?
Liệu ban tổ chức có lùi ngày lễ hội để tránh thời tiết xấu không?
They postdate the meeting to next month for better attendance.
Họ đã lùi cuộc họp đến tháng sau để có nhiều người tham dự.
She did not postdate her RSVP for the wedding invitation.
Cô ấy đã không lùi thời gian phản hồi cho lời mời đám cưới.
Did they postdate the event to avoid conflicts with other activities?
Họ có lùi sự kiện để tránh xung đột với các hoạt động khác không?
Họ từ
"Postdate" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là đặt ngày tháng cho một tài liệu hoặc sự kiện phía sau ngày thực tế hiện tại. Trong tiếng Anh Mỹ, "postdate" thường được sử dụng để chỉ việc ghi ngày tháng muộn hơn, chẳng hạn như trên séc, khi người viết muốn cho phép một thời gian thanh toán trong tương lai. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này hiếm khi được sử dụng, có thể dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp.
Từ "postdate" hình thành từ hai thành phần gốc Latin: "post" có nghĩa là "sau" và "date" bắt nguồn từ "data", có nghĩa là "ngày" hoặc "thời gian". "Postdate" xuất hiện vào đầu thế kỷ 19, sử dụng để chỉ việc ghi một ngày tháng trên tài liệu mà lùi lại so với thời điểm thực hiện. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, liên quan đến việc xác định một thời điểm xảy ra trong tương lai hoặc sau một sự kiện đã biết.
Từ "postdate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các dạng bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chủ yếu, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính, liên quan đến việc ghi ngày tháng trên tài liệu hoặc giao dịch để thể hiện một thời điểm trong tương lai. Ngoài ra, từ còn có thể xuất hiện trong các tình huống thương mại khi thảo luận về hóa đơn hoặc hợp đồng, phản ánh sự quan trọng của việc xác định thời gian thực hiện các nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp